Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Canon IXUS 1000 HS, Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
14
14
Canon G12
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (6 ý kiến)
huongmuahe16Chất lượng hình ảnh sắc nét, kiểu dáng cá tính và phù hợp với kiểu dáng chuyên nghiệp(2.828 ngày trước)
heou1214Hệ thống ổn định hình ảnh tốt, kiểu dáng gọn(3.010 ngày trước)
thienbao2011Mặt trên máy vẫn trang bị một bánh xe điều chỉnh độ phơi sáng (+ / - 2EV)(3.038 ngày trước)
cuongjonstone123Điều khiển tương đối cứng................(3.538 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc trang nhã, sang trọng, kiểu dáng đẹp, ít hỏng vặt, pin bền(3.590 ngày trước)
dungtien12tôi yêu canon g12 vì nó dất đẹp(4.023 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (11 ý kiến)
lindasakamàu sắc đẹp , kiểu dáng gọn hơn, giá hợp lí(3.315 ngày trước)
Cuahangonline1toi thích nó hơn, vì nó hiện đai hơn(3.386 ngày trước)
banhanggiatot24hcanon IXUS 1000 HS mau ma hop thoi trang, nho gon, bo tui de hon.(3.423 ngày trước)
X2313không phải thương hiệu toàn cầu. Thương hiệu điện thoại Pante(3.430 ngày trước)
vivi168ốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh(3.431 ngày trước)
Vieclamthem168Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn d(3.436 ngày trước)
nguyen_nghiatôi đã từng sài Canon IXUS 1000 HS rất tốt(3.491 ngày trước)
phungsangautoKiểu dáng nhỏ gọn, zoom quang lớn hơn(3.535 ngày trước)
congtacvien4332toi thich chiec nay vì thiet ke nho gon hon(3.803 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, gọn gàng, hiện đại, giá mềm song vẫn mãnh mẽ(4.165 ngày trước)
lamquocdatMàu sắc đặc biệt, nhỏ gọn, dễ dàng bỏ vào túi(4.214 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ