Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Leica V-Lux 40, Canon G12 vs Leica V-Lux 40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Leica V-Lux 40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica V-Lux 40
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
13
10
Canon G12
Leica V-Lux 40

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Leica V-Lux 40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (8 ý kiến)
heou1214G12 có kích thước 112x76x48 mm, nặng 401g bao gồm pin(3.037 ngày trước)
thienbao2011kết quả của sự pha trộn giữa dòng máy ảnh compact nhỏ gọn và dòng máy DSLR(3.065 ngày trước)
shopngoctram69máy này kiểu đẹp hơn nên tôi chọn(3.370 ngày trước)
buiminhthien1993kiểu dáng đẹp, độ phân giải tốt, giá cả phải chăng(3.432 ngày trước)
cuongjonstone123Chân hotshoe cắm flash ngoài.
- Thời lượng pin lâu.(3.565 ngày trước)
congtacvien4332chiec nay co gia thap hon nen toi chon thoi(3.829 ngày trước)
lehlinkGiá bằng nữa leica, gọn nhẹ, tiện đi du lịch(3.843 ngày trước)
kimdung_it90Chọn may ảnh canon zoom tốt, dáng thời trang(3.963 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 40 (6 ý kiến)
Cuahangonline1tôi yêu nó hơn, nên tôi chọn nó, vì nó rất hiện đại,(3.412 ngày trước)
nguyen_nghiaPin sai ben và chất lương tot hơn(3.518 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc, kiểu dáng nổi bật, gọn nhẹ, hình ảnh sắc nét, độ phân giải cao(3.619 ngày trước)
luomthaonhỏ gọn tinh tế để sử dụng bền đẹp(3.635 ngày trước)
vanhungtrancanon chụp hình tốt hơn so với leica(3.841 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, mang phong cách cổ điển, hiệu năng sử dụng tốt với bộ cảm biến hình ảnh xịn(4.191 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsLeica V-Lux 40
đại diện cho
Leica V-Lux 40
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs105 x 59 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs128Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs24 – 480 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF3.3 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ