Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay PowerShot S110, Canon G12 vs PowerShot S110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay PowerShot S110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (3 ý kiến)
heou1214Màn hình LCD phía sau nháy và có âm thanh là tiếng "sting" nhẹ, đồng thời ống kính mở ra.(3.010 ngày trước)
thienbao2011Chế độ chống rung hoạt động rất tốt khi bàn tay giữ máy ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi sử dụng ở chế độ zoom tele.(3.038 ngày trước)
lamquocdatKiểu dáng đẹp, độ phân giải cao, rõ nét(4.156 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (6 ý kiến)
quangtiencapitanĐèn flash nằm góc bên trái thuộc dạng pop-up nên sẽ ẩn vào thân máy khi không dùng đến.(3.404 ngày trước)
capitanĐèn flash nằm góc bên trái thuộc dạng pop-up nên sẽ ẩn vào thân máy khi không dùng đến.(3.443 ngày trước)
tuyetmai0705Máy thiết kế hiện đại, trang bị màn hình cảm ứng, định vị GPS , thông số cảm biến hình ảnh cũng khá tốt
công nghệ của ống kính Canon lại có tiêu cự và khả năng zoom tốt hơn(3.582 ngày trước)
cuongjonstone123công nghệ của ống kính Canon lại có tiêu cự và khả năng zoom tốt hơn(3.621 ngày trước)
congtacvien4332thiet ke don gian,nhung kha dep mat,gia ca cung re hon nen chon la phai(3.802 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế hiện đại, trang bị màn hình cảm ứng, định vị GPS , thông số cảm biến hình ảnh cũng khá tốt(4.165 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs198gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs99 x 59 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs24 – 120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ