Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Liquid X2 hay Galaxy Note 6, Acer Liquid X2 vs Galaxy Note 6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Liquid X2 hay Galaxy Note 6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Liquid X2
( 0 người chọn )
vs
Galaxy Note 6
( 0 người chọn )
Acer Liquid X2
Galaxy Note 6

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid X2 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 7 (SM-N930F) Gold Platinum for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid X2 Black
đại diện cho
Acer Liquid X2
vsSamsung Galaxy Note 7 (SM-N930F) Gold Platinum for Europe
đại diện cho
Galaxy Note 6
H
Hãng sản xuấtAcervsSamsungHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6735vsExynos 8890 OctaChipset
Số coreCortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)vsCortex-A53 (2.3 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.6 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720MP2vsMali-T880 MP12Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước13Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Fast battery charging
- Qi/PMA wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes
- Stylus
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 4020mAhvsLi-Po 3500mAhPin
Thời gian đàm thoại23giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ820giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng166gvs169gTrọng lượng
Kích thước153.3 x 78.8 x 8.5 mmvs153.5 x 73.9 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ