Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 10 hay iPhone 7, HTC 10 vs iPhone 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 10 hay iPhone 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC 10
( 0 người chọn )
vs
iPhone 7
( 0 người chọn )
HTC 10
iPhone 7

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 10 32GB Carbon Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 7 32GB Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPhone 7 256GB CDMA Jet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB CDMA Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB CDMA Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPhone 7 256GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 256GB Jet Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 7 256GB Jet Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 256GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 256GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 7 256GB CDMA Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB CDMA Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB CDMA Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB CDMA Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB CDMA Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 32GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 32GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 32GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 32GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Apple iPhone 7 32GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 128GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 7 128GB Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 32GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 7 256GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPhone 7 128GB Jet Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 128GB Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB CDMA Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB CDMA Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB CDMA Jet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB CDMA Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB CDMA Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Jet Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 128GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Jet Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Jet Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 128GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPhone 7 128GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 128GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 128GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 256GB Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 256GB Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 256GB CDMA Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 10 32GB Carbon Gray
đại diện cho
HTC 10
vsApple iPhone 7 256GB Gold (Bản quốc tế)
đại diện cho
iPhone 7
H
Hãng sản xuấtHTCvsApple iPhone 7Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820vsApple A10 FusionChipset
Số coreKryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsiOS 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vs-Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs750 x 1334pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD5 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs7MegapixelCamera trước
Camera sau12Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs256GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 50% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
- MP4/H.264 player
- Audio/video/photo editor
- Document editor
- IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
- Wide Gamut display
- 3D Touch display & home button
- Display Zoom
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 3.5 mm to lightning headphone adapter incl.
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
• CDMA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại27giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ456giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng161gvs138gTrọng lượng
Kích thước145.9 x 71.9 x 9 mmvs138.3 x 67.1 x 7.1 mmKích thước
D

Đối thủ