Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPhone 7 Plus hay Acer Liquid Zest Plus, iPhone 7 Plus vs Acer Liquid Zest Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPhone 7 Plus hay Acer Liquid Zest Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPhone 7 Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Liquid Zest Plus
( 0 người chọn )
1
0
iPhone 7 Plus
Acer Liquid Zest Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPhone 7 Plus 32GB Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 256GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 256GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 256GB Jet Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 Plus 256GB Jet Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 Plus 256GB Jet Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 256GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 256GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 32GB Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 256GB CDMA Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 32GB Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 32GB CDMA Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 32GB CDMA Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 32GB CDMA Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 32GB CDMA Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 32GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 7 Plus 32GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 32GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 32GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 32GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 32GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 7 Plus 32GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Apple iPhone 7 Plus 32GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 128GB Jet Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPhone 7 Plus 128GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 Plus 32GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 Plus 128GB Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 128GB Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 128GB Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 128GB CDMA Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 128GB CDMA Jet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 128GB CDMA Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 128GB CDMA Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 128GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 7 Plus 128GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 128GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 128GB Jet Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 128GB CDMA Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 128GB Jet Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 128GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPhone 7 Plus 128GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 128GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 128GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 7 Plus 128GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Black (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 7 Plus 256GB Black (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 7 Plus 256GB Black (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 7 Plus 256GB CDMA Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 256GB CDMA Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 256GB CDMA Jet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 7 Plus 256GB CDMA Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Zest Plus Z628 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn iPhone 7 Plus (1 ý kiến)
boycllsiphone 7 hot hòn họt i love ip7(2.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Liquid Zest Plus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPhone 7 Plus 128GB CDMA Gold
đại diện cho
iPhone 7 Plus
vsAcer Liquid Zest Plus Z628 Blue
đại diện cho
Acer Liquid Zest Plus
H
Hãng sản xuấtApple iPhone 7 PlusvsAcerHãng sản xuất
ChipsetApple A10vsMediatek MT6735Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Số core
Hệ điều hànhiOS 10vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước7Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau12Megapixel (Dual Camera)vs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Dual 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm), phase detection autofocus, 2x optical zoom, OIS, quad-LED (dual tone) flash
- Geo-tagging, simultaneous 4K video and 8MP image recording, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
- IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
- Wide Gamut display
- 3D Touch display & home button
- Display Zoom
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 3.5 mm to lightning headphone adapter incl.
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
- MP4/H.264 player
- Audio/video/photo editor
- Document editor
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
• CDMA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 5000mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ384giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Xanh
Màu
Trọng lượng188gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước158.2 x 77.9 x 7.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ