Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H) hay Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H), Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H) vs Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H) hay Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H)
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Dell Inspiron 7378 (DNCWSAB5107H)
vsDell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-7500U LeakedvsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD512GBvs512GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 620vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic Memory1919MB SharevsShareGraphic Memory
N
LANNIC 10/100/1000vsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
• USB Type-C
vs
• Màn hình cảm ứng
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvsCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery4giờvs4giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.75kgvs2.65kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)322 x 224 x 19vs381 x 253 x 20Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ