Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2) hay Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H), Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2) vs Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2) hay Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2)
( 0 người chọn )
vs
Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2)
Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H) (Intel Core i7-6700HQ 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 15.6 inch, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Dell Inspiron 7579 (DNCWSBB0019H2)
vsDell XPS 15 9550 (FNCWX1610H) (Intel Core i7-6700HQ 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 15.6 inch, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Dell XPS 15 9550 (FNCWX1610H)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell XPS SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-7500U LeakedvsIntel Core i7-6700HQ SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.60GHz (6MB L4 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD512GBvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 620vsNVIDIA GeForce GTX 960MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
• USB Type-C
vs
• Thunderbolt
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs3in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.65kgvs1.78kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 253 x 20vs357 x 235 x 11-17Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ