Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
vs
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R7 M445, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10) đại diện cho Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) | vs | Dell Vostro V3568 (XF6C621) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Dell Vostro V3568 (XF6C621) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Inspiron Series | vs | Dell Vostro Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.5 inch Touch-screen | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-7500U Leaked | vs | Intel Core i7-7500U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2400MHz | vs | DDR4 2400MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | DVD±R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | AMD Mobility Radeon R7 M445 | vs | AMD Mobility Radeon R5 M420 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | SD Memory | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.33kg | vs | 2.18kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 390 x 259 x 23.3 | vs | 380 x 260 x 23.65 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) vs Dell Vostro 3468 (K5P6W11) |
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) |
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) vs Dell Inspiron 3467 (C4I51107W) |
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) vs Dell Inspiron 3467 (C4I51107) |
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) vs Dell Vostro 14 3468 (7009-0698) |
Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120) vs Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) |
Dell Vostro V3568 (XF6C621) vs Dell Inspiron 3467 (C4I51107W) |
Dell Vostro V3568 (XF6C621) vs Dell Inspiron 3467 (C4I51107) |
Dell Vostro V3568 (XF6C621) vs Dell Vostro 14 3468 (7009-0698) |
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) vs Dell Vostro V3568 (XF6C621) |
Dell Vostro 3468 (K5P6W11) vs Dell Vostro V3568 (XF6C621) |
Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120) vs Dell Vostro V3568 (XF6C621) |