Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) hay Dell Vostro V3568 (XF6C621), Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) vs Dell Vostro V3568 (XF6C621)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) hay Dell Vostro V3568 (XF6C621) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10)
( 0 người chọn )
vs
Dell Vostro V3568 (XF6C621)
( 0 người chọn )
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10)
Dell Vostro V3568 (XF6C621)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R7 M445, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Vostro V3568 (XF6C621) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R7 M445, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10)
đại diện cho
Dell inspirion T5567B (P66F001-Ti78104W10)
vsDell Vostro V3568 (XF6C621) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Vostro V3568 (XF6C621)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Vostro SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.5 inch Touch-screenvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-7500U LeakedvsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon R7 M445vsAMD Mobility Radeon R5 M420Video Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.33kgvs2.18kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)390 x 259 x 23.3vs380 x 260 x 23.65Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ