Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) hay Dell Vostro V3568 (XF6C621), Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) vs Dell Vostro V3568 (XF6C621)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) hay Dell Vostro V3568 (XF6C621) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21)
( 0 người chọn )
vs
Dell Vostro V3568 (XF6C621)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21)
Dell Vostro V3568 (XF6C621)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) (Intel Core i3-7100U 2.4Ghz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Dell Vostro V3568 (XF6C621) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21) (Intel Core i3-7100U 2.4Ghz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR21)
vsDell Vostro V3568 (XF6C621) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Vostro V3568 (XF6C621)
Hãng sản xuấtDellvsDell Vostro SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-7100U LeakedvsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghz (4MB L2 Cache)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 620vsAMD Mobility Radeon R5 M420Video Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.95Kgvs2.18kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)345 x 243 x 23.35vs380 x 260 x 23.65Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ