Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MSI GL62 7RDX-1035XVN hay Dell Inspiron N5567 (CWJK61), MSI GL62 7RDX-1035XVN vs Dell Inspiron N5567 (CWJK61)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MSI GL62 7RDX-1035XVN hay Dell Inspiron N5567 (CWJK61) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MSI GL62 7RDX-1035XVN
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron N5567 (CWJK61)
( 0 người chọn )
MSI GL62 7RDX-1035XVN
Dell Inspiron N5567 (CWJK61)

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GL62 7RDX-1035XVN (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 1050, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

MSI GL62 7RDX-1035XVN (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 1050, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
MSI GL62 7RDX-1035XVN
vsDell Inspiron N5567 (CWJK61) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch, Windows 10 Home)
đại diện cho
Dell Inspiron N5567 (CWJK61)
Hãng sản xuấtMSIvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7300HQ LeakedvsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangSuperMulti DVD Blu-ray + SuperMulti DVD vsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 1050vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10 HomeOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
• USB Type-C
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.4kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)383 x 260 x 27~29vs390 x 259 x 23.3Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ