Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) (Intel core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit) đại diện cho Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) | vs | Dell Inspiron N5567 (CWJK61) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch, Windows 10 Home) đại diện cho Dell Inspiron N5567 (CWJK61) | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch Touch-Screen | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-7200U Leaked | vs | Intel Core i5-7200U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2133MHz | vs | DDR4 2133MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | DVD-R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD Graphics 620 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | 802.11ac | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 Home 64 bit | vs | Windows 10 Home | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Màn hình cảm ứng • USB Type-C | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | Dolby® Audio Premium | vs | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 4in1 Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.74kg | vs | 2.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 330 x 235 x 19.9 | vs | 390 x 259 x 23.3 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |