Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) hay Dell Inspiron N5567 (CWJK61), Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) vs Dell Inspiron N5567 (CWJK61)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) hay Dell Inspiron N5567 (CWJK61) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron N5567 (CWJK61)
( 0 người chọn )
Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN)
Dell Inspiron N5567 (CWJK61)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) (Intel core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN) (Intel core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Yoga 520-14IKB (80X8005SVN)
vsDell Inspiron N5567 (CWJK61) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch, Windows 10 Home)
đại diện cho
Dell Inspiron N5567 (CWJK61)
Hãng sản xuấtLenovovsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inch Touch-Screenvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsWindows 10 HomeOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
• USB Type-C
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtDolby® Audio PremiumvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.74kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)330 x 235 x 19.9vs390 x 259 x 23.3Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ