Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N900 hay Satio, Nokia N900 vs Satio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N900 hay Satio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N900 (4 ý kiến)
dailydaumo1đẹp trông rất sành điệu, bàn phím giống như một laptop thu nhỏ(4.251 ngày trước)
kyolmarucấu hình khủng
cảm ứng tốt
ứng dụng đa dạng
hệ điều hành mới(4.297 ngày trước)
tranghieu286bàn phím dùng rất thích. loa nghe nhạc to........................(4.319 ngày trước)
cu0cd0js0nggjoN900 có hệ điều hành maemo nên tốc độ xử lý cao.các ứng dụng thực sự phong phú vs những người chịu vọc ham mê công nghệ.N900 là 1 ẩn phẩm đáng chú ý của Nokia(4.480 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (5 ý kiến)
KemhamiThời gian Chờ Lên đến 360h (2G) / 340 h (3G)(3.032 ngày trước)
MINHHUNG6luôn luôn có chất lượng ảnh tuyệt vời nhất(3.494 ngày trước)
hoccodon6Tuy không phải là loại sang trọng nhưng tiện dụng(3.584 ngày trước)
cuongjonstone123bộ nhớ trong 256MB RAM (128MB lưu trữ dữ liệu và cài đặt) cộng với chiế màn hình này Satio đạt chất lượng cảm ứng nhạy hơn và mượt so với các điện thoại sử dụng Symbian S60 5th hiện nay(3.773 ngày trước)
tanhdmtKiểu dáng thời trang hơn, camera độ phân giải cao hơn (12 mpx).(4.490 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N900
đại diện cho
Nokia N900
vsSony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMaemo 5vsSymbian OS, Series 60 5th editionHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs128MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
vs- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs126gTrọng lượng
Kích thước110.9 x 59.8 x 18 mmvs112 x 55 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ