Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE) hay Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US), Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE) vs Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE) hay Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE)
( 0 người chọn )
vs
Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US)
( 0 người chọn )
Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE)
Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE) (Intel Core i5-7300U 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE) (Intel Core i5-7300U 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Latitude 7480 (S007L748014UKIE)
vsDell Latitude 7480 (CTO02L748014US) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Latitude 7480 (CTO02L748014US)
Hãng sản xuấtDell Latitude SeriesvsDell Latitude SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7300U LeakedvsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 620vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Pro 64 bitvsWindows 10 Pro 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• 3G
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• 3G
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Thunderbolt
• USB Type-C
vs
• Thunderbolt
• Keyboard Led Backlit
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtSIM card slotvsSIM card slotTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.1vs3 x USB 3.1Cổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.36kgvs1.36kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)331 x 220.9 x 20.8vs331 x 220.9 x 20.8Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ