Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N97 hay Satio, Nokia N97 vs Satio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N97 hay Satio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N97 (10 ý kiến)
d0977902001Satio đẹp nhưng vẫn thích dùng Nokia N97 hơn.(3.927 ngày trước)
dailydaumo1chụp hình cho hình ảnh rõ nét và đẹp(4.259 ngày trước)
laptopkimcuongDòng máy này khá nhiều người dùng(4.401 ngày trước)
mawatapnhin dep hon.de su dung hon.gia re hon(4.424 ngày trước)
tuyenha152máy điện thoại nokia N97 đa tính năng.(4.493 ngày trước)
hungsese1991vì satio pin yếu, máy hay đơ, loạn cảm ứng...(4.530 ngày trước)
haonguyenbdchú này khá đẹp đấy, không mua lại mất cơ hội(4.531 ngày trước)
seabird4645Ưu điểm: Máy rất đẹp, màn hình cảm ứng nhạy, có khả năng chụp ảnh độ nét cao, hỗ trợ đèn flash, máy có kiểu dáng thanh lịch, nhã nhặn(4.546 ngày trước)
frAnken_frAnnhiều tính năng hơn
bộ nhớ lớn hơn(4.553 ngày trước)
huyhoang_h2_94Trông Satio vuông vức quá, không đẹp.(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (7 ý kiến)
KemhamiĐang xài em Satio này, tuyệt cú mèo gần như toàn tập(3.039 ngày trước)
hoccodon6thiết kế lạ, bắt mắt.tốc độ xử lý cao(3.577 ngày trước)
cuongjonstone123Bên cạnh phải chúng ta thấy 5 nút, 2 nút trên dùng để chỉnh âm lượng, 3 nút dưới dành cho công việc chụp ảnh.(3.780 ngày trước)
vaicaluyennhieu chuc nang va may anh 10mpx van cho 1 phieu cho saito(4.406 ngày trước)
bihamàn hình rộng hơn, nhiều ứng dụng, thời gian đàm thoại lâu(4.435 ngày trước)
khanh_it_2009SATIO PRO CHUYÊN NGHIỆP HƠN N97 NHIỀU(4.564 ngày trước)
nhimtrecontrông cá tính hơn, phong cách hơn(4.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
vsSony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS, Series 60 5th editionHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMozambiquevsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs128MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
vs- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs126gTrọng lượng
Kích thước117.2 x 55.3 x 15.9 mmvs112 x 55 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ