Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N97 hay Bold 9700, Nokia N97 vs Bold 9700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N97 hay Bold 9700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 33 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N97 (21 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.300 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.312 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng, chất lượng hoạt động, bền, ổn định và đẹp mắt(3.480 ngày trước)
anhtoantnThon gọn, sang trọng, màn hình rộng, dễ nhìn.(3.557 ngày trước)
hoccodon6au hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(3.691 ngày trước)
luanlovely6Nokia N97 giá rẻ, thương hiệu đẳng cấp(3.771 ngày trước)
hoacodonGiá phải chăng hợp túi tiền nhìu ng hơn(3.806 ngày trước)
hnhdnokia vuot troi hon ve cam ung va kieu dang(4.185 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,nhắn tin dễ dàng với bàn phím vật lý(4.200 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp. dùng đc 2 kiểu, màu sắc rõ nét. tính năng tốt(4.254 ngày trước)
congdantoancauTôi không thích bàn phím QWERTY kiểu thẳng->xấu.(4.297 ngày trước)
votienkdBàn phím cần thiết kế mềm mại hơn; pin nên tăng dung lượng lên!!!(4.301 ngày trước)
xb043667like mạnh n97, bold không có gì bằng(4.388 ngày trước)
laptopkimcuongNokia N7 bền bỉ máy pin và đàm thoại cực đỉnh(4.396 ngày trước)
KootajHok bjet gja ca the nao chu nhjn thoj thj mjnh da thjch roj(4.429 ngày trước)
tuyenha152màu trắng rất hợp với con gái tụi mình.(4.488 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng đẹp, sành điệu, thời trang, đẳng cấp(4.526 ngày trước)
tomcityNhắc đến điện thoại là nghĩ ngay đến Nokia(4.531 ngày trước)
vanthiet1980Hang Nokia gan gui voi nguoi tieu dung hon va da khang dinh duoc thuong hieu(4.537 ngày trước)
kdtvcomgroup60Nokia N97 thiet ke truot phong cach(4.560 ngày trước)
nhimtreconkhông thích dùng dòng black cho lắm, thế thui(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (12 ý kiến)
maoxinvn68Kiểu dáng thể thao, ứng dụng mới, giá cả phải chăng(3.178 ngày trước)
nghenbong2Mang đến sự khác biệt, mới lạ và sang trọng, hệ điều hành thông minh và đơn giản(3.608 ngày trước)
saint123_v1pin sử dụng quá tốt khi cầm cự đc 2 ngày cho sd bt(4.005 ngày trước)
ht_tranThiết kế đẹp, một dòng điện thoại thông minh cho công việc.Bi cảm ứng mượt mà.(4.029 ngày trước)
onaplioa68đẹp hơn n97.n97 lại còn trượt ngang xấu vãi.ứng dụng bb hơn hẳn(4.274 ngày trước)
vanhaoglGỬI MAIL NHANH,WIFI CÓ TỐC ĐỘ CAO,NHÌN CŨNG ĐẸP(4.305 ngày trước)
MrphuongxdMình đã dùng nên biết BB hơn Nokia nhiều(4.372 ngày trước)
Tajlocgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.375 ngày trước)
anhcuong83vnđơn giản vì thích BB , và yêu em nó từ lâu rùi(4.376 ngày trước)
thanhartbold 9700 su dung thich hon han luot web chup anh deu hon han n97 ma giao dien su dung lai thong minh khong hay bi loi vat nhu cua n97(4.405 ngày trước)
loctiep1 tuyệt phẩm của Black Berry..(4.428 ngày trước)
0909214679Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, có nhiều cải tiến,(4.558 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
vsBlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vs624 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMozambiquevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs122gTrọng lượng
Kích thước117.2 x 55.3 x 15.9 mmvs109 x 60 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ