Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9700 hay Pearl 9100, Bold 9700 vs Pearl 9100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9700 hay Pearl 9100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9100 Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9100 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9700 (11 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.300 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.312 ngày trước)
hakute6luôn là lựa chọn hàng đầu. tôi tin là nó sẽ k làm bạn thất vọng(3.480 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinDòng điện thoại thông minh và hấp dẫn người dùng bằng phong cách riêng!(3.481 ngày trước)
hoccodon6máy thiết kế tinh xảo, giao diện thông minh, thân thiện(3.690 ngày trước)
hoacodongiá cả hợp lý,hình dáng mãu mã đẹp(3.806 ngày trước)
saint123_v1máy cầm vừa tay,thao tác dễ dang,và hoạt động ổn định(4.005 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nghe gọi rõ ràng,ổn định(4.199 ngày trước)
thuytrang357kiểu danngs hàng này nhìn vô ngon hơn. sử dụng dễ hơn nữa(4.296 ngày trước)
tuyenha152Bold 9700 có dung lượng thẻ nhớ tối đa mà 9700 hỗ trợ lên đến 32GB, một con số ấn tượng nhưng không mấy thực tế.(4.314 ngày trước)
jobatioBold 9700 dùng quá chất so vs
Pearl 9100(4.424 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9100 (2 ý kiến)
luanlovely6vì nó rất hào hoa lạ mắt ưu việt(3.771 ngày trước)
Tajloccung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.374 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
vsBlackBerry Pearl 3G 9100 Black
đại diện cho
Pearl 9100
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Half-QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs94gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ