Máy Photocopy Toshiba E723:
* Chức năng: Copy + in mạng + scan trắng đen qua mạng
- Bộ tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc (ARDF)
- Bộ tự động đảo 2 mặt bản sao (Duplex)
- Tốc độ : 72 bản/phút, khổ giấy lớn nhất : A3
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
- Khay giấy: 4 khay x 550 tờ, khay tay: 100 tờ
- Thu nhỏ - phóng to: 25 - 400%
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
- Sao chụp liên tục: 9.999 bản
- Dung lượng bộ nhớ: 320Mb + 60Gb HDD
- Chức năng chia bộ điện tử
- Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
- Trọng lượng: 210 Kg
- Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
- Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
- Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản
Khay giấy: 4 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ
Thu Nhỏ - Phóng to: 25% – 400%
Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
Sao chụp liên tục: 9.999 bản
Dung lượng bộ nhớ: 320 MB + 60 GB HDD
Chức năng chia bộ điện tử
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao): 700 x 790 x 1.215 mm
Trọng lượng: 210 Kg
Sử dụng mực: T-5000 (40.000 Trang)
Công suất tối đa: 100.000 bản / tháng
Tuổi thọ Drum: 575.000 bản