Mô tả sản phẩm: Đầu kéo MAN TGA 6x4
Thông tin chung | ||
Loại phương tiện vận tải | Ôtô đầu kéo | |
Nhãn hiệu | MAN (Cộng hoà liên bang Đức) | |
Model | TGA 33.400 6x4 BBS-WW | |
Các thông số tính năng kỹ thuật | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 9110 |
Phân bố tải trọng lên cầu trước | kg | 4860 |
Phân bố tải trọng lên cầu giữa | kg | 2125 |
Phân bố tải trọng lên cầu sau | kg | 2125 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 33000 |
Phân bổ tải trọng lên cầu trước | kg | 7500 |
Phân bổ tải trọng lên cầu giữa | kg | 13000 |
Phân bổ tải trọng lên cầu sau | kg | 13000 |
Tải trọng kết hợp | kg | 65000 |
Cabin (dài x rộng) | mm | 2280x2240, có giường nằm |
Kích thước | ||
Kích thước (dài, rộng, cao) | mm | 7475x2500x3093 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3900 + 1400 |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe | mm | 1475/700 |
Chiều dài sát xi | mm | 7475 |
Khoảng sáng gầm xe (trước, giữa, sau) | mm | 250/215/240 |
Chiều cao từ mặt đất đến đỉnh cabin (không tải / có tải) | mm | 3093/3034 |
Chiều cao từ mặt đất đến bề mặt khung xe (không tải/ có tải) | mm | 1040/970 |
Động cơ | ||
Loại động cơ | Diesel, tăng áp, intercooling | |
Model | D2066LF06, EURO 2, có bộ điều khiển điện (EDC) | |
Dung tích buồng đốt | cc | 10.518 |
Đường kính xi lanh / Hành trình piston | mm | 120/155 |
Tỉ số nén | 18:01 | |
Công suất Max/ vòng phút | Hp/rpm | 400/1900 |
Mô men xoắn Max/ vòng phút | Nm/rpm | 1900/1000-1400 |
Vị trí lắp động cơ | Phía trước | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp - Common - Rail | |
Hệ thống tăng áp | Tuốc bô tăng áp | |
Hệ thống làm mát | Két nước | |
Hệ thống lọc khí | Lọc khí hai cấp đặt sau cabin | |
Bộ trích công suất | ||
Tỉ số truyền bộ trích công suất | ||
Ly hợp | ||
Kiểu loại | MFZ430, ma sát khô, đơn, đường kính đĩa ma sát 430 mm | |
Điều khiển | Trợ lực | |
Hộp số | ||
Kiểu loại | ZF16S 222 DD, 16 số tiến, 2 cấp số lùi, đồng tốc toàn bộ | |
Cầu | ||
Cầu chủ động | Loại cầu Hypoid HYD-1370/HY 1350 | |
Truyền động tới các cầu chủ động | Trục các đăng | |
Tỷ số truyền lực cuối cùng | 4,11 | |
Vận tốc lớn nhất khi đủ tải ở tay số cao nhất | km/h | 100 |
Độ dốc lớn nhất vượt được | % | 35 |
Hệ thống lái | ||
Cơ cấu lái | Trợ lực | |
Kiểu loại | L | |
Vô lăng lái | Có thể điều chỉnh góc cột lái và chiều cao vôlăng | |
Hệ thống treo | ||
Nhíp trước | Nhíp lá, kiểu parabôn, trọng tải 8 tấn | |
Nhíp sau | Nhíp lá, kiểu parabôn, trọng tải 13 tấn | |
Bánh xe | ||
Công thức bánh xe | 6x4 | |
Cỡ vành | 9.00-22.5 | |
Cỡ lốp | 315/80R22.5 | |
Khung xe | ||
Kiểu loại | Thép hợp kim QSTE 500 TM | |
Kích thước chiều cao dầm chính | mm | 270 |
Hệ thống phanh | ||
Kiểu loại | Phanh đĩa trước, sau | |
Phanh | ABS | |
Thiết bị bảo vệ | Bộ lọc khô khí nén | |
Phanh có hệ thống kiểm soát điện tử | EBS | |
Bình nhiên liệu | ||
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 400, bên phải, có bộ lọc tách nước |
Vật liệu | Thép | |
Điều hoà nhiệt độ | Loại AC R134A tự động điều chỉnh nhiệt độ | |
Ghế ngồi | ||
Ghế lái | Ghế hơi | |
Ghế phụ | Ghế hơi |
Ghi chú:
* Một vài chi tiết trên xe có thể thay đổi so với thực tế.