Mô tả sản phẩm: Máy đo đa chỉ tiêu Hanna Hi9828/4
pH |
|||
Thang đo |
0.00 - 14.00 pH; ± 600.0 mV |
||
Độ phân giải |
0.01 pH; 0.1 mV |
||
Độ chính xác |
± 0.02 pH± 0.5 mV |
||
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1, 2 hay 3 điểm với 5 đệm (pH 4.01,6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
||
ORP |
|||
Thang đo |
± 2000.0 mV |
||
Độ phân giải |
0.1 mV |
||
Độ chính xác |
± 1.0 mV |
||
Hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn tự động tại 1 điểm |
||
D.O |
|||
Thang đo |
0.0 - 500.0 %; 0.00 - 50.00 mg/L |
||
Độ phân giải |
0.1 %; 0.01 mg/L |
||
Độ chính xác |
0.0 - 300.0 %: ± 1.5 % giá trị đọc được hay ± 1.0% khi giá trị lớn hơn 300.0 - 500.0 %: ± 3% giá trị đọc được 0.00 - 30.00 mg/L: ± 1.5 % giá trị đọc được hay 0.10 mg/L khi giá trị lớn hơn 30.00 mg/L - 50.00 mg/L: ± 3% giá trị đọc được |
||
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hay 2 điểm ở 0%, 100% |
||
Thang đo |
0.000 - 200.000 mS/cm |
||
Độ phân giải - Bằng tay - Tự động - Tự động (mS/cm) |
1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm 1 μS/cm trong khoảng 0 - 9999 μS/cm 0.01 mS/cm trong khoảng 10.00 - 99.99 mS/cm 0.1 ms/cm trong khoảng 100.0 - 400.0 mS/cm 0.001 mS/cm trong khoảng 0.000 - 9.999 mS/cm 0.01 mS/cm trong khoảng 10.00 - 99.99 mS/cm 0.1mS/cm trong khoảng 100.0 - 400.0 mS/cm |
||
Độ chính xác |
± 1 % giá trị đọc được hay ± 1 μS/cm khi giá trị lớn hơn |
||
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn (84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 ms/cm) |
||
Điện trở kháng |
|||
Thang đo (tùy vào cài đặt) |
0 - 999999 W/cm;0 - 1000.0 kW/cm; 0 - 1.0000 MW/cm |
||
Độ phân giải |
Tùy vào giá trị trở kháng đọc được |
||
Hiệu chuẩn |
Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ mặn |
||
TDS |
|||
Thang đo |
0 - 400000 mg/L (ppm) |
||
Độ phân giải - Bằng tay - Tự động - Tự động g/l, ppt |
1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt) 1 mg/L (ppm) trong khoảng 0 - 9999 mg/L 0.01 g/L (ppt) trong khoảng 10.00 - 99.99 g/L 0.1 g/L (ppt) trong khoảng 100.0 - 400.0 g/L 0.001 g/L (ppt) trong khoảng 0.000 - 9.999 g/L 0.01 g/L (ppt) trong khoảng 10.00 - 99.99 g/L 0.1 g/L (ppt) trong khoảng 100.0 - 400.0 g/L |
||
Độ chính xác |
± 1 % giá trị đọc được hay ± 1 mg/L (ppm) khi giá trị lớn hơn |
||
Độ mặn |
|||
Thang đo |
0.00 - 70.00 PSU |
||
Độ phân giải |
0.01 PSU |
||
Độ chính xác |
± 2 % giá trị đọc được hay 0.01 PSU khi giá trị lớn hơn |
||
Trọng lượng riêng nước biển |
|||
Thang đo |
0.0 - 50.0 st, s0, s15 |
||
Độ phân giải |
0.1 st, s0, s15 |
||
Độ chính xác |
± 1st, s0, s15 |
||
Ap suất khí quyển |
|||
Thang đo |
450 - 850 mmHg; 17.72 - 33.46 inHg; 600.0 - 1133.2 mbar; 8.702 - 16.436 psi; 0.5921 - 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa |
||
Độ phân giải |
0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
||
Độ chính xác |
± 3 mmHg trong ± 15 °C |
||
Nhiệt độ |
|||
Thang đo |
-5.00 - 55.00 °C; 23.00 - 131.00°F; 268.15 - 328.15 K |
||
Độ phân giải |
0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K |
||
Độ chính xác |
0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K |
||
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 điểm |
||
Bù nhiệt: tự động từ -5 - 55 °C (23 - 131 °F).
Lưu được 60.000 mẫu với 13 phép đo cho mỗi lần đo.
Khoảng logging: 1 giây tới 3 giờ
Kết nối: Với máy tính bằng cổng USB (Nhờ phần mềm HI92000 )
Chống thấm nước: Cấp bảo vệ IP67, IP68
Môi trường sử dụng: 0 - 50 °C (32 - 122 °F); RH 100 %
Nguồn điện: pin kiềm 4 x 1.5 V hay pin sạc 4 x 1.2 V
Kích thước: 221 x 115 x 55 mm đầu dò l = 270 , dia = 46 mm
Trọng lượng máy: 750 g. Trọng lượng đầu dò: 750 g