Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Spark |
Động cơ |
Loại động cơ | 0.8 lít |
Kiểu động cơ | SOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 796cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu Kem • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3495mm |
Rộng (mm) | 1495 mm |
Cao (mm) | 1500mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2345mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1270kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | https://www.chevrolet.com.vn/bypass/download/vn/spark-lite.pdf |
Nội thất |
Bảng đồng hồ táp lô màu xanh
Radio cassette 4 loa
Cửa số điều khiển điện
Cửa sổ trước
Giá để cốc đôi
Tay lái trợ lực
Giá nghỉ chân cho người lái |
Ngoại thất |
Ba đờ sốc cùng màu với thân xe
Đèn pha chiếu sáng
Đèn sương mù
Đèn phanh thứ ba lắp cao
Angten phía trên xe
Tay nắm cửa mạ Crom
Giá đỡ hàng nóc xe
Cần gạt mưa sau
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chốt cửa an toàn
Dây đai an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 155/65R13 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 13 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |