Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | KIA - Sorento |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2349cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4685 mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1710mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1618/1621mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1720kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2015 |
Số km đã đi | 490868 |
Nội thất |
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Ghế ngồi bọc da
Đèn đọc sách
Khay đựng cốc
Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí
Hệ thống sưởi và thông hơi ghế lái
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop
Hệ thống điều khiển ga tự động
Cửa sổ trời Panoramic
Hệ thống âm thanh Radio/MP3/CD với 6 loa
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Aux/USB/iPod
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Tay nắm cửa mạ Crm
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Kính chắn gió chống tia UV
Cửa sổ điều chỉnh điện
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống hỗ trợ lên/xuống dốc HAC&DBC
Camera cảm biến lùi trên gương chiếu hậu |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
|
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
|
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết |
Lốp xe | 235/60R18 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |