Cần tham khảo Bảng giá xe ô tô ở đâu?

Trần Thị Hoài Thương
Trần Thị Hoài Thương
Trả lời 9 năm trước
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Audi A4 CBU 1.8L/I4 8AT 118 250 1,460,000,000
Audi A6 CBU 2.0L/I4 6AT 168 280 1,890,000,000
Audi A8 3.0 CBU 3.0L/V6 8AT 247 549 4,100,000,000
Audi A8 4.2 CBU 4.2L/V8 8AT 350 445 5,200,000,000
Audi Q5 2.0 CBU 2.0L/I4 7AT 211 350 1,911,000,000
Audi Q7 3.0 CBU 3.0L/V6 8AT 272 400 3,200,000,000
Audi Q7 4.2 FSI CBU 4.2L/V8 6AT 350 440 2,430,000,000
BMW
Phòng trưng bày Tây Hồ
153 Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Hotline: 0902 755 698 - Fax: +84 4 37184060
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
BMW 1-Series hatchback CBU I4 8AT 1,260,000,000
BMW 3-Series 320i Cab mui trần CBU 1.995cc/I4 6AT 156 200 2,462,000,000
BMW 3-Series 320i F30 CBU 1.997cc/I4 8AT 184/5000 270/1250 1,418,000,000
BMW 3-Series 328i CBU 1997cc/I4 8AT 180/6000 350/4.800 1,747,000,000
BMW 5-Series 520i 2014 CBU 1.997cc/I4 8AT 184/5000 270/1250 2,136,000,000
BMW 5-Series 528i CBU 2.996cc/I6 8AT 258 310 2,629,000,000
BMW 5-Series 528i Gran Turismo GT CBU 1.997cc/I4 8AT 245/5000 350/1250 2,768,000,000
BMW 5-Series 535i GT CBU 2.979cc/I6 8AT 302/5800 400/1200 3,261,000,000
BMW 6-Series Gran Coup 640i CBU I6/2979 8AT 320/5800 450/1300 3,825,000,000
BMW 7-Series 730Li CBU 2.996cc/I6 8AT 258 310 4,350,350,000
BMW 7-Series 750Li CBU 4.395cc/V8 8AT 450 650 5,699,000,000
BMW X1 sDrive18i CBU 1.995cc/I4 6AT 150 200 1,537,000,000
BMW X1 xDrive28i CBU 2.996cc/I6 6AT 258 310 1,818,000,000
BMW X3 xDrive 20i CBU I4/1997 8AT 184/5000 270/1250 2,148,000,000
BMW X5 xDrive35i (xe 07 chỗ) CBU 2.979cc/I6 8AT 306 400 3,467,000,000
BMW X6 xDrive 35i CBU 2.979cc/I6 8AT 306 400 3,644,000,000
BMW Z4 sDrive20i (02 cửa, 02 chỗ) CBU 1997cc/I4 AT 184/5000 270/1200 2,477,000,000
CHEVROLET
CÔNG TY Ô TÔ VIỆT NAM DAEWOO
Địa chỉ: Tứ Hiệp, Thanh Trì , Hà Nội
Điện thoại: 04 38613310, 04 38613311 - Fax: 04 38611755, 04 38611756
Email:
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Chevrolet Aveo LT 1.0 MT CKD 1.0 5MT 68 89 439,000,000
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT CKD 1.5 4AT 68 HP 89Nm 472,000,000
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT FWD CKD 2.4L/I4 6AT 165 230 929,000,000
Chevrolet Colorado Bán tải LTZ Crew cab 2.8 MT Nhập nguyên chiếc từ Thái Lan 2.8L Tay 5 cấp 178HP 440 Nm 733,000,000
Chevrolet Cruze LS 1.6L MT CKD 1.6L/I4 5MT 107 150 544,000,000
Chevrolet Cruze LT-Z 1.8 AT CKD 1.8L/I4 6AT 139 176 662,000,000
Chevrolet Lacetti EX 1.6 MT CKD 1.6L/I4 5MT 107 HP 150 Nm 459,000,000
Chevrolet Orlando LTZ CKD 1.8L 6AT 139 HP 176 Nm 743,000,000
Chevrolet Spark 1.0 LT CKD 1.0 Số sàn 5 câps 6400 Vòng/phút@68 hp 4800 Vòng/phút@89 Nm 352,000,000
Chevrolet Spark LTZ 1.0 CKD 1.0 4AT 68HP 89Nm 384,000,000
CHRYSLER
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Chrysler 300 C CBU 2.7L/V6 AT 177 257 1,764,000,000
CITROEN
Nhà phân phối: CFAO
Văn phòng: 153 Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4, TP.HCM
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Citroen DS3 CBU 1.6L/I4 4AT 118 160 1,014,000,000
DODGE
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Dodge Journey CBU 2.7L/V6 6AT 185 256 1,596,000,000
Trần Thị Hoài Thương
Trần Thị Hoài Thương
Trả lời 9 năm trước
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI(Giá tham khảo xe lắp ráp và nhập khẩu chính thức tại Việt Nam)
Bookmark and Share
AUDI

Nhà Phân Phối Chính Thức Audi: Công ty cổ phần LiênÁ quốc tế
Audi Hanoi:Tầng 1, Toà nhà ICD (TTTM Interserco)17 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
Tel: (04) 3768 5959- Fax: (04) 3768 5960-contact@audi.vn
Audi Ho Chi Minh City:6B Tôn Đức Thắng, Quận 1, Tp. HCM
Tel: (08) 3824 3962 - Fax: (08) 3824 3961


Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Audi A4 CBU 1.8L/I4 8AT 118 250 1,460,000,000
Audi A6 CBU 2.0L/I4 6AT 168 280 1,890,000,000
Audi A8 3.0 CBU 3.0L/V6 8AT 247 549 4,100,000,000
Audi A8 4.2 CBU 4.2L/V8 8AT 350 445 5,200,000,000
Audi Q5 2.0 CBU 2.0L/I4 7AT 211 350 1,911,000,000
Audi Q7 3.0 CBU 3.0L/V6 8AT 272 400 3,200,000,000
Audi Q7 4.2 FSI CBU 4.2L/V8 6AT 350 440 2,430,000,000

BMW
Phòng trưng bày Tây Hồ
153 Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Hotline: 0902 755 698 - Fax: +84 4 37184060

Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
BMW 1-Series hatchback CBU I4 8AT 1,260,000,000
BMW 3-Series 320i Cab mui trần CBU 1.995cc/I4 6AT 156 200 2,462,000,000
BMW 3-Series 320i F30 CBU 1.997cc/I4 8AT 184/5000 270/1250 1,418,000,000
BMW 3-Series 328i CBU 1997cc/I4 8AT 180/6000 350/4.800 1,747,000,000
BMW 5-Series 520i 2014 CBU 1.997cc/I4 8AT 184/5000 270/1250 2,136,000,000
BMW 5-Series 528i CBU 2.996cc/I6 8AT 258 310 2,629,000,000
BMW 5-Series 528i Gran Turismo GT CBU 1.997cc/I4 8AT 245/5000 350/1250 2,768,000,000
BMW 5-Series 535i GT CBU 2.979cc/I6 8AT 302/5800 400/1200 3,261,000,000
BMW 6-Series Gran Coup 640i CBU I6/2979 8AT 320/5800 450/1300 3,825,000,000
BMW 7-Series 730Li CBU 2.996cc/I6 8AT 258 310 4,350,350,000
BMW 7-Series 750Li CBU 4.395cc/V8 8AT 450 650 5,699,000,000
BMW X1 sDrive18i CBU 1.995cc/I4 6AT 150 200 1,537,000,000
BMW X1 xDrive28i CBU 2.996cc/I6 6AT 258 310 1,818,000,000
BMW X3 xDrive 20i CBU I4/1997 8AT 184/5000 270/1250 2,148,000,000
BMW X5 xDrive35i (xe 07 chỗ) CBU 2.979cc/I6 8AT 306 400 3,467,000,000
BMW X6 xDrive 35i CBU 2.979cc/I6 8AT 306 400 3,644,000,000
BMW Z4 sDrive20i (02 cửa, 02 chỗ) CBU 1997cc/I4 AT 184/5000 270/1200 2,477,000,000

CHEVROLET
CÔNG TY Ô TÔ VIỆT NAM DAEWOO
Địa chỉ: Tứ Hiệp, Thanh Trì , Hà Nội
Điện thoại: 04 38613310, 04 38613311 - Fax: 04 38611755, 04 38611756
Email:

Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Chevrolet Aveo LT 1.0 MT CKD 1.0 5MT 68 89 439,000,000
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT CKD 1.5 4AT 68 HP 89Nm 472,000,000
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT FWD CKD 2.4L/I4 6AT 165 230 929,000,000
Chevrolet Colorado Bán tải LTZ Crew cab 2.8 MT Nhập nguyên chiếc từ Thái Lan 2.8L Tay 5 cấp 178HP 440 Nm 733,000,000
Chevrolet Cruze LS 1.6L MT CKD 1.6L/I4 5MT 107 150 544,000,000
Chevrolet Cruze LT-Z 1.8 AT CKD 1.8L/I4 6AT 139 176 662,000,000
Chevrolet Lacetti EX 1.6 MT CKD 1.6L/I4 5MT 107 HP 150 Nm 459,000,000
Chevrolet Orlando LTZ CKD 1.8L 6AT 139 HP 176 Nm 743,000,000
Chevrolet Spark 1.0 LT CKD 1.0 Số sàn 5 câps 6400 Vòng/phút@68 hp 4800 Vòng/phút@89 Nm 352,000,000
Chevrolet Spark LTZ 1.0 CKD 1.0 4AT 68HP 89Nm 384,000,000

CHRYSLER
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983

Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Chrysler 300 C CBU 2.7L/V6 AT 177 257 1,764,000,000

CITROEN
Nhà phân phối: CFAO
Văn phòng: 153 Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4, TP.HCM

Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Citroen DS3 CBU 1.6L/I4 4AT 118 160 1,014,000,000

DODGE
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983

Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Dodge Journey CBU 2.7L/V6 6AT 185 256 1,596,000,000

FIAT
PHÒNG TRƯNG BÀY & GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
120 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
Điện thoại : 08 - 3836 9032 - 3836 9912 - Fax : 08 - 3836 7460

Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Fiat 500 CBU 1.2L/MPI Dualogic (Hai chế độ) 69 102 906,000,000
Fiat Bravo CBU 1.4L MTA 120 206 1,092,000,000
Fiat Punto CBU 1368 MTA 77 115 799,500,000

Trần Thị Hoài Thương
Trần Thị Hoài Thương
Trả lời 9 năm trước
FORD
Công ty TNHH Ford Việt Nam
Nhà máy: Xã Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 04. 3933 1282
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Ford Escape XLS 2.3 4X2 CKD 2.3L/I4 4AT 143 196 729,000,000
Ford Escape XLT 2.3 4X4 CKD 2.3L/I4 4AT 143 196 833,000,000
Ford Everest Limited 4x2 AT Diesel CKD 2.5L/I4 5AT 143 330 799,000,000
Ford Everest XLT 4x2 MT Diesel CKD 2.5L/I4 5MT 143 330 774,000,000
Ford Everest XLT 4x4 MT Diesel CKD 2.5L/I4 5MT 143 330 920,000,000
Ford Fiesta 1.0L AT 5 cửa Sport CKD 1.0L AT 151 659,000,000
Ford Fiesta 1.5L AT 4 cửa Titanium CKD 1.5L AT 112 140 612,000,000
Ford Fiesta 1.5L AT sedan trend 4 cửa CKD 1.5L AT 112 140 549,000,000
Ford Fiesta 1.5L AT Sport 5 cửa hatchback CKD 1.5L AT 112 140 612,000,000
Ford Fiesta 5 cửa hatchback 1.5L AT trend CKD 1.5L 6AT 112 140 579,000,000
Ford Focus 1.6L 5 cửa Trend 6PS CKD Xăng 1.6L Duratec 16 Van Tự động 6 cấp ly hợp kép 729,000,000
Ford Focus 1.6L ambiente MT 4 cửa CKD 1.8L/I4 5MT 131 165 669,000,000
Ford Focus 1.6L AT 4 cửa Trend 6PS CKD 1.8L/I4 4AT 131 165 729,000,000
Ford Focus 2.0L AT 4 cửa Titanium + 6PS CKD 2.0L 4AT 146 185 849,000,000
Ford Focus 2.0L AT 5 cửa sport + 6PS CKD 2.0L/I4 6AT 136 320 843,000,000
Ford Mondeo 2.3 CKD 2.3L/I4 6AT 164 213 892,200,000
Ford Ranger 4x2 XLT AT Wildtrak CKD Turbo Diesel 2.2L TDCi 6AT 143 330 766,000,000
Ford Ranger Base 4x4 Chassis MT Turbo Diesel 2.2L TDC Số tay 6 cấp 582,000,000
Ford Ranger Base 4x4MT Turbo Diesel 2.2L TDCi Số tay 6 cấp 592,000,000
Ford Ranger XLS 4 x 2 MT Turbo Diesel 2.2L TDC Số tay 6 cấp 605,000,000
Ford Ranger XLS 4x2AT Turbo Diesel 2.2L TDCi tự động 6 cấp 632,000,000
Ford Ranger XLT 4x4MT Turbo Diesel 2.2L TDCi Số tay 6 cấp 744,000,000
Ford Transit 16s Diesel CKD 2.4L/I4 5MT 101 285 830,000,000
Ford Transit Cao cấp 889,000,000
HONDA
Trụ sở chính và Nhà máy:
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Honda Accord 2.4L AT Nhập khẩu 1,435,000,000
Honda Accord 3.5 CBU 3.5L/V6 5AT 270 339 1,780,000,000
Honda City 1.5 AT LE CKD 1.5L 5AT 88 145
Honda City 1.5AT CKD 1.5L 5AT 88 145
Honda City 1.5MT CKD 1.5 5 MT 88 145
Honda Civic 1.8L 5AT CKD 1.8L 5AT 104 174 780,000,000
Honda Civic 1.8L 5MT CKD 1.8L 5MT 104 174 725,000,000
Honda Civic 2.0L 5AT CKD 2.0L 5AT 114 190 860,000,000
Honda CR-V 2.0L AT CKD 2.0L 5AT 114 190 998,000,000
Honda CR-V 2.4L AT CKD 2.4L/I4 5AT 161 220 1,140,000,000
Trần Thị Hoài Thương
Trần Thị Hoài Thương
Trả lời 9 năm trước
HYUNDAI
Công ty Cổ phần Ôtô Hyundai Thành Công Việt Nam
Văn phòng HN:Tầng 7, Tòa nhà Thành Công, đường Đồng Bông kéo dài, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy , HN
Tel:(84-4) 3795 1116/ 1118 Fax:(84-4) 3795 1117
Email:info@hyundai-thanhcong.vn Website:www.hyundai-thanhcong.vn
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Hyundai Accent 1.4 MT CBU 1.4L/I4 5MT 108/6000 136/4000 551,000,000
Hyundai Accent 5 cửa 1.4L AT 1.4L 4AT 108/6000 139/5000 569,000,000
Hyundai Avante 1.6L AT 1.6L 4AT 121/6200 152/4200 580,000,000
Hyundai Avante 1.6L MT 1.6L 5MT 121/6200 152/4200 516,000,000
Hyundai Avante 2.0L AT 2.0L 4AT 143/6000 186/4600 645,000,000
Hyundai Elantra 1.8 AT CBU 1.8L 6AT 150/6500 182/4700 756,000,000
Hyundai Eon 0.8L MT CKD 0.8L 5MT 56/5500 76/4000 344,000,000
Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT CBU 2.0L/I4 8AT 260/6000 306/2000-4500 1,135,000,000
Hyundai Getz 1.4L AT CBU 1.4L/I4 4AT 95 126 462,300,000
Hyundai i10 Grand i10 MT CKD 1.0L 5MT 66/5500 96/3500 387,000,000
Hyundai i10 Grand i10 taxi CKD 1.0L 5MT 66/5500 96/5500 359,000,000
Hyundai i10 Grand i10, 1.0L 4 AT CKD 1.0L 4AT 66/5500 96/3500 417,000,000
Hyundai i10 Grand i10, 1.2L AT CKD 1.2L 4AT 87/6000 112/4000 457,000,000
Hyundai I20 1.4AT CKD 1.4L 4AT 100/5500 139/4000 555,000,000
Hyundai I30 CW 1.6 AT CBU 1.4L/I4 6AT 130/6300 160/4850 757,000,000
Hyundai Santa Fe 2.2 AT D4x2 CBU 2.2L 6AT 181/4000 445/1800-2500 1,330,000,000
Hyundai Santa Fe 2.4 AT G 4x2 CBU 2.4L/I4 6AT 176/6000 231/3750 1,298,000,000
Hyundai Sonata 2.0 AT CBU 2.0L/I4 6AT 162/6500 198/4800 1,060,000,000
Hyundai Starex 2.4 MT CBU 1.4L/I4 5MT 74 226 825,000,000
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD CBU 2.0L/I4 6AT 166/6200 202/4600 949,000,000
Hyundai Veloster 1.6L AT 1.6L 6AT 130/6300 157/4850 867,000,000
ISUZU
Văn phòng & Phòng KD:100 Quang Trung, P8, Q.Gò Vấp, TP HCM
ĐT: (84-8)3 895 9202 - Fax: (84-8)3 895 9204
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Isuzu D-Max LS 4X2 AT CBU 2.999cc/I4 4AT 136 294 664,400,000
Isuzu D-Max LS 4X2 MT CKD 2.999cc/I4 5MT 136 280 606,100,000
Isuzu D-Max LS 4X4 AT CBU 2.999cc/I4 4AT 136 294 746,900,000
Isuzu D-Max LS 4X4 MT CBU 2.999cc/I4 5MT 136 280 688,600,000
Isuzu D-Max S 4X4 MT CBU 2.999cc/I4 5MT 136 280 621,500,000
Isuzu D-Max SC 4X4 MT CBU 2.999cc/I4 5MT 136 280 729,300,000
Isuzu D-Max X Limited 4x2 MT CKD 4JJ1-TC Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi 136/3400 280/3400 606,100,000
Isuzu Forward F-Series FRR90N CKD 979,000,000
Isuzu Forward F-Series FRV34L (short) CKD 1,353,000,000
Isuzu Forward F-Series FRV34Q (long) CKD 1,406,900,000
Isuzu Forward F-Series FRV34S (superlong) CKD 1,441,000,000
Isuzu Forward F-Series FVM34T CKD 1,806,200,000
Isuzu Forward F-Series FVM34W (superlong) CKD 1,874,400,000
Isuzu Forward N-Series NLR55E CKD 566,500,000
Isuzu Forward N-Series NMR85E (short) CKD 642,400,000
Isuzu Forward N-Series NMR85H (long) CKD 651,200,000
Isuzu Forward N-Series NPR85K CKD 679,800,000
Isuzu Forward N-Series NQR75L CKD 778,800,000
JEEP
Công ty Cổ phần Ô tô Đông Dương
Địa chỉ: 30 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Điện thoại: 08. 38455 983
Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Công suất (mã lực) Mô-men (Nm) Giá bán (VNĐ)
Jeep Grand Cherokee CBU 3.6L/V6 5AT 290 352 2,565,000,000
Jeep Wrangler Rubicon CBU 3.8L/V6 4AT 199 315 1,806,000,000
Jeep Wrangler Sahara CBU 3.8L/V6 4AT 199 315 1,785,000,000