- LINCOLN( Mỹ ), P anasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
1.T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm
- 2.4mmx1000mm
2.T-309L( Que hàn Tig-inox )309L
- 1.6mmx1000mm
- 2.4mmx1000mm
3.T-316L( Que hàn Tig-inox )316L
- 1.6mmx1000mm
- 2.4mmx1000mm
4. KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm
- 2.4mmx1000mm
ây hàn lõi thuốc K-71T
- Dùng cho thép có độ bền 490Mpa. trong đóng tàu, cầu đường, kết cấu
thép,chế tạo máy, công nghiệp ô-tô..
For welding of 490Mpa steels, in ship building, bridges, structural steels, machinery, vehicles
industry…
- K-71T F1.2mm
6.
- Dùng trong các lĩnh vực vận tải, đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy.. phù
hợp mọi. vị trí hàn.
For vehicles, ships, fabrication, machinery..in all possitions.
- 0.8mmx15kg Spool
- 0.9mmx15kg Spool
- 1.0mmx15kg Spool
- 1.2mmx15kg Spool
7.K-7018
- Dùng cho thép cường độ trung bình cao, có độ bền 490 N/mm2, trong các
lĩnh vực đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy, bình bồn..
- Welding of 490 N/mm2 class high tensile strength steel in ships,fabrication,
industrial machinery, tanks..
- 2.6mmx350mm
- 3.2mmx350mm
- 4.0mmx450mm
8.KST-308 ( Que hàn inox)
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304, 308)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 30
- 2.0mmx250mm
- 2.6mmx300mm
- 3.2mmx350mm
- 4.0mmx350mm
9. KST-309 ( KST-309L có giá tương đương với mỗi loại)
- Dùng cho thép không gỉ 22%Cr-12%Ni và lớp chịu nhiệt ngoài trên thép 304.
For 22%Cr-12%Ni stainless steel and heat-resisting clad side ò 304
- 2.6mmx350mm
- 3.2mmx350mm
- 4.0mmx350mm
e) KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm
- 2.4mmx1000mm
f) T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm
- 2.4mmx1000mm
g) Que hàn đắp cứng bề mặt KM-900
- Dùng cho hàn đắp cứng bề mặt các chi tiết hàm nghiền, thép Mn cao, gầu múc, máy ủi, các chi tiết máy chịu va đập, mài mòn..
For hardfacing of crushers, high Mn steel, buckets, bulldozer, build-up of parts to impact and
abrasion.
- 4.0mmx400mm
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com