Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.726.111
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
1242 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 200 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
700.000 ₫
2
Hãng sản xuất: PRAMAC - Ý / Loại: Xe nâng pallet truck / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 525 / Xuất xứ: ITALY /
4.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 3000 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1220 / Chiều rộng càng nâng (mm): 685 / Xuất xứ: Nhật Bản /
4.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 75 / Chiều dài càng nâng (mm): 1220 / Chiều rộng càng nâng (mm): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
4.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2000 / Chiều cao nâng max (mm): 190 / Chiều cao nâng min (mm): 75 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
3.300.000 ₫
6
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: Xe nâng Pallet / Tải trọng nâng (kg): 400 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 800 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
7.500.000 ₫
7
Hãng sản xuất: GOLD / Loại: Xe nâng thùng phuy / Tải trọng nâng (kg): 350 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
11.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 200 / Chiều cao nâng max (mm): 1200 / Chiều cao nâng min (mm): 70 / Chiều dài càng nâng (mm): 500 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
24.500.000 ₫
9
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 400 / Chiều cao nâng max (mm): 1300 / Chiều cao nâng min (mm): 90 / Chiều dài càng nâng (mm): 610 / Chiều rộng càng nâng (mm): 550 / Xuất xứ: China /
29.500.000 ₫
10
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 500 / Chiều cao nâng max (mm): 1600 / Chiều cao nâng min (mm): 80 / Chiều dài càng nâng (mm): 790 / Chiều rộng càng nâng (mm): 670 / Xuất xứ: China /
8.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 1000 / Chiều cao nâng max (mm): 3200 / Chiều cao nâng min (mm): 81 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 685 / Xuất xứ: Đức /
139.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: MEDITEK / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1500 / Chiều cao nâng max (mm): 205 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 520 / Xuất xứ: Đài Loan /
30.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: PRAMAC - Ý / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 1800 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 550 / Xuất xứ: ITALY /
40.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Noblift / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1000 / Chiều cao nâng max (mm): 3000 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1100 / Chiều rộng càng nâng (mm): 560 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
39.500.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Noblift / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1000 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1100 / Chiều rộng càng nâng (mm): 560 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
16
Hãng sản xuất: ICHIMEN / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 1000 / Chiều cao nâng max (mm): 2500 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 960 / Chiều rộng càng nâng (mm): 550 / Xuất xứ: Việt Nam /
29.850.000 ₫
17
Hãng sản xuất: BISHAMON / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1500 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 685 / Xuất xứ: Nhật Bản /
35.000.000 ₫
18
Hãng sản xuất: BISHAMON / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1500 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1070 / Chiều rộng càng nâng (mm): 600 / Xuất xứ: Nhật Bản /
35.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: BISHAMON / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1500 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1000 / Chiều rộng càng nâng (mm): 570 / Xuất xứ: Nhật Bản /
35.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: BISHAMON / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1250 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 685 / Xuất xứ: Nhật Bản /
25.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: BISHAMON / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1250 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1070 / Chiều rộng càng nâng (mm): 600 / Xuất xứ: Nhật Bản /
25.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Bishamon / Loại: Xe nâng điện / Tải trọng nâng (kg): 1250 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1000 / Chiều rộng càng nâng (mm): 570 / Xuất xứ: Nhật Bản /
40.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng pallet truck / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 1150 / Chiều rộng càng nâng (mm): 550 / Xuất xứ: China /
3.700.000 ₫
24
Hãng sản xuất: KSF / Loại: Xe nâng tay / Tải trọng nâng (kg): 120 / Chiều cao nâng max (mm): 1040 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
14.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 0 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: - /
3.300.000 ₫
26
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng Stacker / Tải trọng nâng (kg): 400 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: China /
8.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng Stacker / Tải trọng nâng (kg): 500 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 800 / Chiều dài càng nâng (mm): 790 / Chiều rộng càng nâng (mm): 670 / Xuất xứ: China /
8.000.000 ₫
28
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng Stacker / Tải trọng nâng (kg): 1000 / Chiều cao nâng max (mm): 1800 / Chiều cao nâng min (mm): 85 / Chiều dài càng nâng (mm): 830 / Chiều rộng càng nâng (mm): 550 / Xuất xứ: China /
10.000.000 ₫
29
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng pallet truck / Tải trọng nâng (kg): 2000 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 74 / Chiều dài càng nâng (mm): 1100 / Chiều rộng càng nâng (mm): 520 / Xuất xứ: China /
3.500.000 ₫
30
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2000 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 694 / Xuất xứ: Việt Nam /
8.750.000 ₫
31
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2000 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
7.850.000 ₫
32
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2000 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1190 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
8.750.000 ₫
33
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2000 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
7.850.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Tcm / Loại: Xe nâng Pallet / Tải trọng nâng (kg): 3500 / Chiều cao nâng max (mm): 1000 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 1100 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
4.000.000 ₫
35
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.250.000 ₫
36
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.250.000 ₫
38
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.150.000 ₫
39
Hãng sản xuất: ICHIMEN / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 200 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.150.000 ₫
40
Hãng sản xuất: ICHIMEN / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 2500 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.000.000 ₫
41
Hãng sản xuất: YUYAO JINSHENG / Loại: Xe nâng pallet truck / Tải trọng nâng (kg): 300 / Chiều cao nâng max (mm): 1050 / Chiều cao nâng min (mm): 950 / Chiều dài càng nâng (mm): 900 / Chiều rộng càng nâng (mm): 765 / Xuất xứ: China /
4.750.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Opk / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 1000 / Chiều cao nâng max (mm): 0 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
25.000.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Opk / Loại: Xe nâng thùng phuy / Tải trọng nâng (kg): 800 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 800 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
23.500.000 ₫
44
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: - / Tải trọng nâng (kg): 500 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 0 / Chiều rộng càng nâng (mm): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
13.500.000 ₫
45
Hãng sản xuất: ICHIMENS / Loại: Xe nâng thùng phuy / Tải trọng nâng (kg): 500 / Chiều cao nâng max (mm): 1500 / Chiều cao nâng min (mm): 0 / Chiều dài càng nâng (mm): 915 / Chiều rộng càng nâng (mm): 850 / Xuất xứ: Việt Nam /
30.250.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>