Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.749.360
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
21 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
5.450.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 5.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 24 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 8.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
5.600.000 ₫
3
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 4.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 8.6 / Xuất xứ: China /
5.900.000 ₫
4
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 5.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 24 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 8.6 / Xuất xứ: - /
6.400.000 ₫
5
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 3.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 8.6 / Xuất xứ: - /
6.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
8.930.000 ₫
7
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 18.2 / Xuất xứ: China /
9.450.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.700.000 ₫
9
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
10.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 236 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
10.200.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
10.500.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.400.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Trung Quốc /
14.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
16.800.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 77 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.490.000 ₫
16
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35.6 / Xuất xứ: China /
19.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 17 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 28 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: China /
19.400.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
20.400.000 ₫
19
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 19.6 / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 350 / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 32 /
31.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 41 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~65 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 57 / Xuất xứ: China /
34.100.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 41 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~65 / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 57 / Xuất xứ: Trung Quốc /
37.000.000 ₫