Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.768.397
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
37 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~13 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 2~5 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 72 / Xuất xứ: Vietnam /
5.240.000 ₫
2
Hãng sản xuất: WELDCOM / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Vietnam /
5.400.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
5.500.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
6.020.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 7 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~8 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.5 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Vietnam /
6.700.000 ₫
6
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~8 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Vietnam /
8.500.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Việt Nam /
8.750.000 ₫
8
Hãng sản xuất: WELDCOM / Công suất tiêu thụ (KVA): 9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 236 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~23 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Vietnam /
9.100.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~6 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.5 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Vietnam /
9.200.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
9.650.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 16 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
9.700.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Việt Nam /
10.900.000 ₫
13
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
11.900.000 ₫
14
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Vietnam /
12.700.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 80 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
12.900.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Việt Nam /
15.200.000 ₫
17
Hãng sản xuất: WELDCOM / Công suất tiêu thụ (KVA): 17 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~28 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Vietnam /
15.200.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Việt Nam /
16.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 35.29 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 160 / Xuất xứ: Vietnam /
16.400.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Việt Nam /
16.500.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Vietnam /
16.700.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
18.900.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 35 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
21.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
22.300.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
23.395.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
24.400.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 65 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Vietnam /
24.950.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 160 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
34.100.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Việt Nam /
46.890.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 57 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 45 / Trọng lượng (kg): 45 / Xuất xứ: Việt Nam /
148.000.000 ₫
31
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Vietnam /
Liên hệ gian hàng
32
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 26.4 / Dòng điện cắt (A): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: Vietnam /
Liên hệ gian hàng
33
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 19.5 / Dòng điện cắt (A): 63 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 100 / Xuất xứ: Vietnam /
Liên hệ gian hàng
34
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
Liên hệ gian hàng
35
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 45 / Dòng điện cắt (A): 120 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 200 / Xuất xứ: Vietnam /
Liên hệ gian hàng
36
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
Liên hệ gian hàng
37
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Việt Nam /
Liên hệ gian hàng