Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.769.061
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
110 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Công suất tiêu thụ (KVA): 220 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~12 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: PHI AN / Công suất tiêu thụ (KVA): 10.19 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~13 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
10.700.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.2 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 80 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 22 /
11.250.000 ₫
4
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 250 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 91 / Xuất xứ: China /
11.300.000 ₫
5
Hãng sản xuất: DONSUN / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.8 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 63 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 245 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 84 / Xuất xứ: China /
12.700.000 ₫
6
Công suất tiêu thụ (KVA): 147 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 5 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 35 /
13.350.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.400.000 ₫
8
Công suất tiêu thụ (KVA): 15.1 / Trọng lượng (kg): 29 /
13.600.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 19 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 310 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 36.29 /
14.100.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 6 / Trọng lượng (kg): 26 / Xuất xứ: China /
14.740.000 ₫
11
Hãng sản xuất: TAYOR / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.8 / Dòng điện cắt (A): 63 / Điện áp không tải tối đa (V): 105 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 84 / Xuất xứ: - /
14.800.000 ₫
12
Hãng sản xuất: WELDCOM / Công suất tiêu thụ (KVA): 17 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~28 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Vietnam /
15.200.000 ₫
13
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.7 / Xuất xứ: China /
15.500.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 268 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
15.500.000 ₫
15
Hãng sản xuất: EDON / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.2 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 31 / Xuất xứ: China /
16.000.000 ₫
16
Hãng sản xuất: HYLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 22 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: - /
16.279.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 35.29 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 160 / Xuất xứ: Vietnam /
16.400.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
16.800.000 ₫
19
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 10 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 40 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Korea /
16.900.000 ₫
20
Hãng sản xuất: HYLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: - /
16.900.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Hanshen / Công suất tiêu thụ (KVA): 11 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 63 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Độ dày cắt tối đa (mm): 8 ~ 25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 92 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 77 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.490.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Edon / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.500.000 ₫
24
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: China /
18.560.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 26.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
18.850.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.1 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 293 / Độ dày cắt tối đa (mm): 40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 36.5 / Xuất xứ: - /
18.850.000 ₫
27
Hãng sản xuất: DONSUN / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 112 / Xuất xứ: China /
18.900.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Mealer / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: - /
19.000.000 ₫
29
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35.6 / Xuất xứ: China /
19.000.000 ₫
30
Hãng sản xuất: ESSEN - TÂN PHONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 18 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: China /
19.300.000 ₫
31
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 17 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 28 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: China /
19.400.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
20.400.000 ₫
33
Hãng sản xuất: ESSEN - TÂN PHONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 23.1 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 18 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 268 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 39 / Xuất xứ: China /
20.400.000 ₫
34
Hãng sản xuất: AOTAI / Công suất tiêu thụ (KVA): 13.7 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 385 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 43 / Xuất xứ: China /
20.500.000 ₫
35
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 118 / Xuất xứ: China /
21.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: TAYOR / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - /
21.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
22.300.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
23.395.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
24.400.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 13.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
24.500.000 ₫
41
Hãng sản xuất: PHI AN / Công suất tiêu thụ (KVA): 16.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: China /
24.700.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 65 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Vietnam /
24.950.000 ₫
43
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 10 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 24 / Xuất xứ: Korea /
25.000.000 ₫
44
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.8 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 160 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 380 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 57 /
28.810.000 ₫
45
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 19.6 / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 350 / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 32 /
31.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  >