• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 8.262.769
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
134 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Total / Loại: Để bàn / Công suất (W): 150 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
530.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Gomes / Loại: Để bàn / Công suất (W): 180 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2850 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
580.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Gomes / Loại: Để bàn / Công suất (W): 200 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2840 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
620.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Bench Grinder / Loại: Để bàn / Công suất (W): 125 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
650.000 ₫
5
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất (W): 370 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 280 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: China /
650.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Bench Grinder / Loại: Để bàn / Công suất (W): 150 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
690.000 ₫
7
Hãng sản xuất: BOSCH / Loại: - / Công suất (W): 720 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 11000 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 1.8 / Xuất xứ: - /
800.000 ₫
8
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất (W): 370 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 280 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: China /
850.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Crown / Loại: Để bàn / Công suất (W): 200 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 5.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
950.000 ₫
10
Hãng sản xuất: MaxPro / Loại: Để bàn / Công suất (W): 250 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 6.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Gomes / Loại: Để bàn / Công suất (W): 375 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.030.000 ₫
12
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất (W): 370 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 280 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: China /
1.080.000 ₫
13
Hãng sản xuất: MPT / Loại: Để bàn / Công suất (W): 150 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.100.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Kimmie / Loại: Để bàn / Công suất (W): 230 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.200.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Kimmie / Loại: Để bàn / Công suất (W): 350 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.300.000 ₫
16
Hãng sản xuất: MPT / Loại: Để bàn / Công suất (W): 370 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.345.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.350.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Crown / Loại: Để bàn / Công suất (W): 250 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 8.4 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.370.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Crown / Loại: Để bàn / Công suất (W): 350 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 11.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.400.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.400.000 ₫
21
Hãng sản xuất: SKIL / Loại: Để bàn / Công suất (W): 370 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 280 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 10.19 / Xuất xứ: - /
1.400.000 ₫
22
Hãng sản xuất: CROWN / Loại: Để bàn / Công suất (W): 250 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 8.4 / Xuất xứ: China /
1.400.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: - / Công suất (W): 375 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 375 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 16 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.540.000 ₫
24
Hãng sản xuất: MaxPro / Loại: Để bàn / Công suất (W): 350 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 9.8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
1.550.000 ₫
25
Loại: Để bàn / Công suất (W): 220 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 200 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 16 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 20 / Tốc độ không tải (v/p): 10000 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 3 / Xuất xứ: Đài Loan /
1.800.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 22 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.800.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Kimmie / Loại: Để bàn / Công suất (W): 400 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.800.000 ₫
28
Hãng sản xuất: - / Loại: Để bàn / Công suất (W): 350 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 29500 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 11 / Xuất xứ: - /
1.820.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: - / Công suất (W): 750 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 420 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 20 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.870.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: - / Công suất (W): 750 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 565 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 20.6 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.900.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.950.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Đứng / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 14 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: - / Loại: Để bàn / Công suất (W): 240 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2950 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 7.5 / Xuất xứ: Đức /
2.200.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 25 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.200.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Công suất (W): 1125 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 470 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 24.2 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.310.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.400.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Công suất (W): 1125 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 600 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 25 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.400.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.400.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Makita / Loại: Đứng / Công suất (W): 250 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 12 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2850 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 10.4 / Xuất xứ: Nhật Bản /
2.400.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 30 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.500.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Bosch / Loại: Để bàn / Công suất (W): 350 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2900 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 10 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.550.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 33 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.570.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Để bàn / Công suất (W): 0 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 33 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.600.000 ₫
44
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Loại: Để bàn / Công suất (W): 2240 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 0 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 33 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.750.000 ₫
45
Hãng sản xuất: Tiến Đạt / Loại: Để bàn / Công suất (W): 2200 / Khoảng cách giữa 2 bánh đá (mm): 708 / Chiều cao tới tâm trục mài (mm): 0 / Độ dày vỏ bảo vệ (mm): 0 / Tốc độ không tải (v/p): 2800 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Trọng lượng máy (kg): 37 / Xuất xứ: - /
2.780.000 ₫
Trang:  1  2  3  >