Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 203 hay Nokia Asha 309, Asha 203 vs Nokia Asha 309

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 203 hay Nokia Asha 309 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 203 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Dark Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Silver White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)
hoccodon6mình thích bàn phím của 203 hơn(3.705 ngày trước)
antontran90nhỏ gọn pin bền,đẹp,cấu hình cũng tương đối mạnh....(3.760 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (12 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.174 ngày trước)
giadungtotmàn hình cảm ứng hơi chậm ...nhưng dùng máy thích lắm(3.294 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.396 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.405 ngày trước)
hotronganhangnokia là dòng máy đang được ưa chuộng nhất hiện na(3.429 ngày trước)
hakute6màn hình lớn,mẫu mã đẹp,chất lượng tốt(3.637 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có ba màn hình chủ gồm một màn hình hiển thị các ứng dụng, một màn hình hiển thị thời gian và có thể sắp xếp 4 shortcut đến các ứng dụng hay dùng (như bản đồ, trình duyệt hoặc kho ứng dụng Nokia Store), và màn hình hiển thị ứng dụng gọi điện, nghe nhạc và đài FM.(3.688 ngày trước)
luanlovely6model mới của Nokia sở hữu cấu hình cao cấp hơn với vi xử lý lõi kép(3.792 ngày trước)
hoacodonKích thước màn hình lớn hơn; Bộ nhớ trong 32 Mb(3.840 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng hơi chậm ...nhưng dùng máy thích lắm(3.948 ngày trước)
minhnamhanoiNokia Asha 309 vì thích màn hình cảm ứng to to một chút(3.976 ngày trước)
saint123_v1thiết kế có phần gioóng nhau nhưng nhìn đẹp quá(4.040 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 203 Dark Grey
đại diện cho
Asha 203
vsNokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM16MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng90gvs102gTrọng lượng
Kích thước114.8 x 49.8 x 13.9 mmvs109.9 x 54 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ