Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60Da hay Panasonic DMC-GH3, Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60Da hay Panasonic DMC-GH3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 60Da
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-GH3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Canon 60Da
Panasonic DMC-GH3

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60Da (Canon EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-GH3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH3 (LUMIX G VARIO 12-35mm F2.8 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60Da (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
cuongjonstone123GH3 có kích thước lớn hơn với phần tay cầm đem lại cảm giác thoải mái hơn.(3.681 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60Da Body
đại diện cho
Canon 60Da
vsPanasonic Lumix DMC-GH3 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH3
T
Hãng sản xuấtCanonvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100-6400 (up to 12800 in expanded mode)vsAuto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
Wi-Fi
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)144.5 x 105.8 x 78.6 mmvs133 x 93 x 82 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera675gvs550gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ