Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Liquid Glow hay Liquid Z110, Acer Liquid Glow vs Liquid Z110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Liquid Glow hay Liquid Z110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Liquid Glow
( 26 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Liquid Z110
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
26
12
Acer Liquid Glow
Liquid Z110

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Glow E330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Liquid Glow (18 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng mỏng,có nhiểu chức năng hơn(3.079 ngày trước)
muabui1210sang trọng sành điệu thể hiện đẳng cấp, Có cấu hình tốt(3.183 ngày trước)
giadungshop102sang trọng sành điệu thể hiện đẳng cấp, Có cấu hình tốt, ngang con kia(3.356 ngày trước)
shopngoctram69hiệu này nhiều người chọn hơn,nên tôi chọn(3.384 ngày trước)
hungbk90máy cấu hình tốt chay rất nhanh và mượt(3.385 ngày trước)
Dogiadungnhatbansang trọng sành điệu thể hiện đẳng cấp của người tiêu dùng(3.388 ngày trước)
kemsusuthiết kế sang trọng, đẹp và màu sắc trẻ trung(3.388 ngày trước)
shopgiadung102nhiều tính năng hơn. và kiểu dáng đẹp và bền(3.388 ngày trước)
huongmuahe16kiểu dáng bát mắt sang trọng sành điệu thể hiện(3.394 ngày trước)
sieuthitaigia123Màn hình rộng, lướt web thích hơn. đọc báo cũng thích hơn(3.438 ngày trước)
hotronganhangquá đẹp chức năng ứng dụng cái gì cũng hoàn mỹ(3.443 ngày trước)
LenThangvndkiểu dáng bát mắt sang trọng sành điệu thể hiện đẳng cấp của người tiêu dùng(3.623 ngày trước)
hakute6Bền hơn. Màn hình rộng. Màu sắc đẹp.(3.651 ngày trước)
dothuydatnhìn nhẹ nhàng mượt mà hơn nhỉ, nhưng mà viền vẫy hơi dày í(3.672 ngày trước)
antontran90thiết kế sang trọng,cấu hình mạnh, giá cả hợp lý...(3.792 ngày trước)
hoacodonthiết kế sang trọng, đẹp và màu sắc lôi cuốn(3.845 ngày trước)
thutrieucấu hình cao manh ..... dẹp sang trọng(3.992 ngày trước)
saint123_v1mua em này thôi.cấu hình cao lắm r..............(4.048 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (7 ý kiến)
tebetiKết nối Lightning 8-pin quá tiện dụng luôn(3.147 ngày trước)
smileshop102rộng, lướt web thích hơn. đọc báo cũng thích hơn(3.388 ngày trước)
vljun142Có cấu hình tốt, ngang con kia, nhưng màn hình đẹp hơn(3.438 ngày trước)
MINHHUNG6vì nó có nhiều tính năng hơn. và kiểu dáng đẹp và bền(3.570 ngày trước)
hoccodon6nhìn sang trọng,đẹp,bền,giá cả hợp lý(3.632 ngày trước)
luanlovely6dành tiền mua 1 em dt của hãng có tên tuổi(3.786 ngày trước)
evitcoĐáng để lựa chọn vì giá tốt và thiết kế cũng đẹp(4.024 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Glow E330
đại diện cho
Acer Liquid Glow
vsAcer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
đại diện cho
Liquid Z110
H
Hãng sản xuấtAcervsAcerHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng125gvs100gTrọng lượng
Kích thước117 x 58.5 x 11.5 mmvs110 x 61.5 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ