Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Satio (7 ý kiến)
tramlikeTiền nào của nấy.Giá thành nói lên tất cả(3.581 ngày trước)
hoccodon6sang trong hon,nhe hon.nhin dang cap hon nhieu(3.581 ngày trước)
cuongjonstone123Với kích thước 3.5 inch, 16 triệu màu, độ phân giải 360x640 pixel (chuẩn nHD, giống như N97)(3.784 ngày trước)
bitibitaHơn hẳn đối thủ,Satio nghe nhạc hay hơn.(4.259 ngày trước)
djtonnyhieuam thanh hay hon ban phim cam ung nhay hon luot web cung nhanh hon rat nhieu(4.348 ngày trước)
hongtamcdChưa dùng Satio, nhưng thấy kiểu dáng chắc gọn như thế thì cảm nhận tốt hơn.(4.405 ngày trước)
hanhgl85Satiago đẹp, màn hình rộng, nhiều tính năng. Tôi thích sản phẩm này.(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (4 ý kiến)
muanhanh247Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.014 ngày trước)
Kemhamiam thanh hay hon ban phim cam ung nhay hon(3.048 ngày trước)
d0977902001tuy màn hình nhỏ hơn nhưng chụp hình sắc nét.(3.932 ngày trước)
dailydaumo1cau hinh manh me, chay he dieu hanh rieng biet(3.946 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | vs | Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black đại diện cho Sony Vivaz | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 5th edition | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | vs | - Google maps
- Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - Gesture control - 3.5mm audio jack - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1000mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 126g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 55 x 13.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia ray |
Satio vs HTC HD2 |
Satio vs Curve 8520 |
Satio vs Sony Aino |
Satio vs M8910 Pixon12 |
Satio vs Samsung Omnia II |
Satio vs Sony C905 |
Vivaz pro vs Satio |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia X6 vs Satio |
Nokia 5800 vs Satio |
iPhone 3GS vs Satio |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia N8 vs Satio |
HTC Hero vs Satio |
Nokia C7 vs Satio |