Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satio hay Sony Vivaz, Satio vs Sony Vivaz

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satio hay Sony Vivaz đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Galaxy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Silver Moon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Venus Ruby
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Satio (7 ý kiến)
tramlikeTiền nào của nấy.Giá thành nói lên tất cả(3.581 ngày trước)
hoccodon6sang trong hon,nhe hon.nhin dang cap hon nhieu(3.581 ngày trước)
cuongjonstone123Với kích thước 3.5 inch, 16 triệu màu, độ phân giải 360x640 pixel (chuẩn nHD, giống như N97)(3.784 ngày trước)
bitibitaHơn hẳn đối thủ,Satio nghe nhạc hay hơn.(4.259 ngày trước)
djtonnyhieuam thanh hay hon ban phim cam ung nhay hon luot web cung nhanh hon rat nhieu(4.348 ngày trước)
hongtamcdChưa dùng Satio, nhưng thấy kiểu dáng chắc gọn như thế thì cảm nhận tốt hơn.(4.405 ngày trước)
hanhgl85Satiago đẹp, màn hình rộng, nhiều tính năng. Tôi thích sản phẩm này.(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (4 ý kiến)
muanhanh247Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.014 ngày trước)
Kemhamiam thanh hay hon ban phim cam ung nhay hon(3.048 ngày trước)
d0977902001tuy màn hình nhỏ hơn nhưng chụp hình sắc nét.(3.932 ngày trước)
dailydaumo1cau hinh manh me, chay he dieu hanh rieng biet(3.946 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
vsSony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black
đại diện cho
Sony Vivaz
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 5th editionvsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128MBvs75MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
vs- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- Gesture control
- 3.5mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1000mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng126gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước112 x 55 x 13.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ