Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaChọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vì máy có cấu hình và tính năng hoàn hảo(3.106 ngày trước)
mrvinhnhansu121cman hinh rong,thiet ke dep,it bi loi phan mem(3.641 ngày trước)
mrvinhnhansu121dman hinh rong,thiet ke dep,it bi loi phan mem(3.655 ngày trước)
mrvinhnhansu21man hinh rong,thiet ke dep,it bi loi phan mem(3.711 ngày trước)
mrvinhnhansuman hinh rong,thiet ke dep,it bi loi phan mem(3.713 ngày trước)
hoccodon6giao diện đơn giản và các chức năng dễ dùng(3.773 ngày trước)
luanlovely6thiết kế dành cho doanh nhân, cấu hình mạnh(3.824 ngày trước)
hoacodonman hinh rong,thiet ke dep,it bi loi phan mem(3.878 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (1 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp sang trọng bắt mắt(3.587 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | vs | FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black đại diện cho FPT Tablet HD | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | Allwinner A10 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | 3000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 0.29 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 262 x 180 x 8.9 mm | vs | 191.7 x 121.5 x 11 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |