Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Apple Ipad 4, BiPad New vs Apple Ipad 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Apple Ipad 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 13.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 128GB  iOS 6 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (1 ý kiến)
tramlikedung lượng ổ cứng lớn,nhiều người lựa chọn(3.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (10 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiamáy cảm ứng nhạy, dung lượng lưu trữ lớn(3.105 ngày trước)
CongtyNovaMáy cấu hình mạnh mẽ, đa dạng tính năng(3.106 ngày trước)
tamnguyencthoạt động ổn định Dung lượng ổ cứng lớn , thiết kế sang trọng , nhỏ gọn(3.474 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng thanh thoát, trẻ trung, cấu hình cao, chất lượng tốt, pin bền(3.650 ngày trước)
hakute6tuy phần lớn linh kiện do samsung cung cấp nhưng quả táo vẫn là sự lựa chọn tốt nhất(3.709 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ, cấu hình khá tốt. thích hợp sử dụng văn phòng.(3.813 ngày trước)
luanlovely6pin xài lâu máy cấu hình mạnh mẫu mã đẹp nên tôi chọn(3.876 ngày trước)
hoacodonModel mới với nhiều tính năng vượt trội hơn so với phiên bản cũ(3.898 ngày trước)
cuongjonstone123Một trong những thay đổi lớn nhất là cổng kết nối Lightning thay thế cổng kết nối 30 pin nằm ở cạnh đáy của iPad 4(3.948 ngày trước)
laohavi88KHÔNG THỂ SO SÁNH ĐẲNG CẤP DC VOI IPAD(3.986 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsApple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsApple A6X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsiOS 6Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.65Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ