Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm 9530 hay Storm 9500, Storm 9530 vs Storm 9500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm 9530 hay Storm 9500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Storm 9500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm 9530 (5 ý kiến)
shopngoctram69hai mobile storm cùng 6 người chọn(3.386 ngày trước)
kutitshop123kieu dang dan ong,model doi moi, gia ca phai chang(4.318 ngày trước)
votienkdbộ nhớ trong lớn ( 1g) cùng với hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 16g, bạn tha hồ mà lưu dữ liệu nhé. !!!(4.343 ngày trước)
vinhan_idStorm 9530 có ưu điểm vượt trội hơn 9500 bởi :
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G(4.442 ngày trước)
vanthiet1980Cùng hãng nhưng anh chàng này bắt mắt hơn thì phải(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm 9500 (4 ý kiến)
hoccodon6y do độ sắc nét , và sống động ớ mọi góc(3.546 ngày trước)
adolfquang9500 cũng có 3g, bộ nhớ trong 1g mà bạn?(4.151 ngày trước)
nguyenquoctrung247Minh da dung wa roi , minh thay Storm 9500 chuan hon(4.584 ngày trước)
luinguyen9530 nhinh hon 9500 mot chut. nhung gia thanh 9530 thi cao hon thay ro. chon 9500 la lua chon sang suot neu tui tien ban it(4.596 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
vsBlackBerry Storm 9500
đại diện cho
Storm 9500
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7600 (528 MHz)vsQualcomm MSM7600 (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs1GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Organizer
- Voice dial/memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs155gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ