Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tour 9630 hay Curve 8530, Tour 9630 vs Curve 8530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tour 9630 hay Curve 8530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Tour 9630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630 without camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Tour 9630 (10 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.081 ngày trước)
xedienhanoicái này gây cho mình ấn tượng nhiều hơn(3.278 ngày trước)
tramlikecái này gây cho mình ấn tượng nhiều hơn(3.499 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng cổ điển hàm hố, hàng độc(3.525 ngày trước)
lequangvinhktCó 3g tiện ích, giá rẻ hơn và dùng cũng tốt(3.564 ngày trước)
dailydaumo1cau hinh manh me ,thiet ke dep ,nhieu ung dung tot(3.983 ngày trước)
hongnhungminimartTour 9630 có màn hình to hơn của curve 8530(4.378 ngày trước)
lecuong27338530 xài CDMA, ko có 3G, camera tệ, màn hình ko hơn các dòng OS 4.5(4.444 ngày trước)
manhbecongiá rẻ công nghẹ 3G, kiểu giáng đẹp hơn nhiều(4.570 ngày trước)
mkdlufugiá rẻ có công nghệ 3g.tạm được(4.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8530 (3 ý kiến)
hoccodon6nhỏ gọn, mẫu mã đẹp và tiết kiệm điện(3.499 ngày trước)
hakute6thiết kế trang nhã, màn hình nhìn có cảm giác sâu hơn(3.523 ngày trước)
vietmaxthaoCurve 8530 đẹp và nhiều chức năng sao không ai chọn nhỉ(4.413 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Tour 9630
đại diện cho
Tour 9630
vsBlackBerry Curve 8530 (RIM Aries)
đại diện cho
Curve 8530
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màuvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+/WAV player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs106gTrọng lượng
Kích thước112 x 62 x 14.2 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ