Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (4 ý kiến)
MINHHUNG6bền hơn, đẹp hơn, đặc biệt là pin(3.553 ngày trước)
hoccodon6thiết kế thân máy nhỏ gọn, đẹp, giao diện sinh động(3.642 ngày trước)
luanlovely6tốt hơn vì chạy nhanh hơn và hình ảnh rõ nét hơn(3.680 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(3.935 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (2 ý kiến)
tebetiDung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.151 ngày trước)
hakute6tien ich cho cach doanh nhan de lam viec(3.703 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC DROID DNA vs HTC One SV |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
HTC One SU vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One ST vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One V vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |