Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix S8200 hay Panasonic DMC-LF1, Fujifilm FinePix S8200 vs Panasonic DMC-LF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix S8200 hay Panasonic DMC-LF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix S8200
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-LF1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Fujifilm FinePix S8200
Panasonic DMC-LF1

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-LF1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S8200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LF1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123DMC-LF1 có lợi thế hơn về kích thước (10,25 x 6,21 mm, dày 2,79 mm) và chỉ nặng khoảng 192 g (đã bao gồm pin và thẻ nhớ)(3.705 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8200
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8200
vsPanasonic Lumix DMC-LF1
đại diện cho
Panasonic DMC-LF1
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera577gvs192gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.6 x 86.9 x 116.2 mmvs103 x 62 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớvs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs87Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 960 mmvs28–200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9 - F6.5vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsNFCTính năng khác
D

Đối thủ