Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Win I8550 hay Galaxy Core I8260, Galaxy Win I8550 vs Galaxy Core I8260

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Win I8550 hay Galaxy Core I8260 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Win I8550
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Core I8260
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
7
3
Galaxy Win I8550
Galaxy Core I8260

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Core I8260 (GT-I8260) Blue
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Win I8550 (4 ý kiến)
phimtoancaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.297 ngày trước)
xedienxincảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.303 ngày trước)
BDSThuyLinhtôi cũng không biết thích cái nào????(3.775 ngày trước)
vinhananMàn hình lớn hơn, pin có dung lượng lớn hơn.(3.830 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Core I8260 (2 ý kiến)
luanlovely6rực rỡ mang đến cho người dùng những trải nghiệm thông minh vượt trội.(3.545 ngày trước)
hoccodon6Trông kiểu dáng bắt mắt hơn nhiều(3.738 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550)
đại diện cho
Galaxy Win I8550
vsSamsung Galaxy Core I8260 (GT-I8260) Blue
đại diện cho
Galaxy Core I8260
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng144gvs124gTrọng lượng
Kích thước133.3 x 70.7 x 9.7 mmvs129.3 x 67.6 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ