Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Trend II hay Galaxy Mega 5.8, Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Trend II hay Galaxy Mega 5.8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Trend II
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Mega 5.8
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
2
7
Galaxy Trend II
Galaxy Mega 5.8

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Trend II GT-S7570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Mega 5.8 I9152 (GT-I9152) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (2 ý kiến)
dailydaumo1màn hỉnh rõ nét,kiểu dáng loại nhỏ gọn hơn(3.092 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng nhỏ gọn, cấu hình cao, độ phân giải cao, pin bền(3.600 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 5.8 (7 ý kiến)
xedienxinmạnh mẽ với mặt lưng cong mềm mại hơn(3.081 ngày trước)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.093 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.148 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.224 ngày trước)
hakute6màn hình đẹp, xem phim hd cưc chuẩ(3.695 ngày trước)
hoccodon6chương trình đa dạng, mượt, ổn định hơn(3.759 ngày trước)
hahuong1610GIA CAO HON NHUNG CHAT LUONG THI HON HAN(3.772 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
đại diện cho
Galaxy Trend II
vsSamsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet
đại diện cho
Galaxy Mega 5.8
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng129gvs180gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 11.1 mmvs162.6 x 82.4 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ