Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 210 hay Asha 502 Dual SIM, Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 210 hay Asha 502 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 210
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 502 Dual SIM
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
2
22
Asha 210
Asha 502 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Magenta
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 210 (2 ý kiến)
nguyen_nghiathiet ke tre trung,sang trong va hop ly(3.553 ngày trước)
antontran90giá mền hơn e kia, phù hợp với mọi người...(3.772 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (14 ý kiến)
sanphamhinhhang_02màn hình cảm ứng, rễ sử dụng, pin dùng được lâu(3.274 ngày trước)
giadungtotThiết kế ấn tượng, máy dùng rất hay, nhiều ừng dụng game(3.301 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.410 ngày trước)
hotronganhangThiết kế ấn tượng, máy dùng rất hay, nhiều ừng dụng game(3.443 ngày trước)
tramlikenhieu tinh nang .gia lai vua,pin su dung lau(3.450 ngày trước)
vljun142Kiểu dáng sang trọng, cấu hình cao, nhiều ứng dụng hơn(3.494 ngày trước)
hakute6hình dáng ưa nhìn mà các tính năng cũng ổn định hài hòa(3.570 ngày trước)
phamthilienbdsmình chọn dual sim để tiện cho công việc(3.618 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdong may tre trung nang dong cho gioi tre(3.638 ngày trước)
dothuydatmình chọn dual sim để tiện cho công việc(3.659 ngày trước)
thambk2 sim 2 sóng online, cá tính hơn, bắt mắt hơn(3.675 ngày trước)
hoccodon6trông phong cách hơn. các nút bấm tiện dụng hơn. phù hợp với tất cả mọi người, giá cả phải chăng hơn(3.794 ngày trước)
luanlovely6bền. kiểu dáng thon gọn. sắp xếp các ứng dụng thông minh(3.807 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc hay hơn,không quá to nhưng âm thanh chất lượng(3.854 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black
đại diện cho
Asha 210
vsNokia Asha 502 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 502 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM32MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS apps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 850
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1010mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvs576 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng97gvs100gTrọng lượng
Kích thước111.5 x 60 x 11.8 mmvs99.6 x 59.5 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ