Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 mini (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 mini (1 ý kiến)
anht401Dùng cái này thì khỏi phải bàn, lướt web cứ gọi là nhanh lướt(3.303 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 mini (Galaxy S IV mini / GT-I9190) Black đại diện cho Galaxy S4 mini | vs | Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Charcoal Black đại diện cho Galaxy S5 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.6 x 61.3 x 8.9 mm | vs | 131.1 x 64.8 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 mini vs LG G2 |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5C |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5S |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs G2 mini |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs lg g3 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 mini vs G Vista |
Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZL vs Galaxy S4 mini |
iPhone 5 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 mini |
LG S367 vs Galaxy S4 mini |
LG S365 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4S vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One SV vs Galaxy S4 mini |
HTC One SU vs Galaxy S4 mini |
HTC One SC vs Galaxy S4 mini |
HTC One ST vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One X+ vs Galaxy S4 mini |
HTC One XL vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One X vs Galaxy S4 mini |
HTC One V vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 505 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 mini |