Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A850 hay Sky A840, Sky A850 vs Sky A840

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A850 hay Sky A840 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S White
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A850 (8 ý kiến)
luanlovely6đc chọn là dòng máy chuyên nghiệp dành cho dân văn phòng và doanh nhân(3.523 ngày trước)
KhoaTruongtkCấu hình tốt. Pin khá ư là khủng.(3.646 ngày trước)
xuanthe24hfmàn hình đẹp, cấu hình tốt, tuy nhiên không có bản rom hỗ trợ chính thức, cài rom ngoài nên hay bị lỗi, máy nóng, pin kém...(3.831 ngày trước)
nguyenthixuankhuyenMáy cảm ứng cũng mượt, chụp ảnh cũng tàm tạm, máy có nhiều nhược điểm,cấu hình cao, phân giải tốt, máy có card 225 giống như sony, chíp 1,5GHZ dual-core nên cũng khủng
nhưng giá máy lại rẻ.(3.899 ngày trước)
minhnamhanoiđời sau của sky nhất định sẽ ổn hơn rùi(3.914 ngày trước)
tienbac999ấu hình mạnh, dáng thanh hơn, quay phim chuẩn HD, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.970 ngày trước)
Thanhsisiocấu hình mạnh, dáng thanh hơn, quay phim chuẩn HD, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.971 ngày trước)
chiocoshopkiểu dáng thanh thoát nhẹ nhàng hơn, thiết kế sang trọng, lịch sự(3.972 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840 (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình đẹp bàn phím nhanh, lưu lượng lớn(3.580 ngày trước)
cuongjonstone123Android giá rẻ, chất lượng tốt, cấu hình cao(3.899 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
đại diện cho
Sky A850
vsPantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
đại diện cho
Sky A840
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs140gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 74.3 x 10 mmvs69,8 x 134,8 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ