Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace 3 hay Galaxy Ace Style, Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace 3 hay Galaxy Ace Style đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Ace 3
( 0 người chọn )
vs
Galaxy Ace Style
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Galaxy Ace 3
Galaxy Ace Style

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Ace 3 GT-S7272
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 LTE GT-S7275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (4 ý kiến)
phimtoancauDòng máy nhẹ , cấu hình cao và bền bỉ(3.343 ngày trước)
xedienxinbắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.346 ngày trước)
vayvonnganhang8cũng như nhau thôi nhưng mình thích thiết kế này(3.476 ngày trước)
luanlovely6Dòng máy nhẹ , cấu hình cao và bền bỉ(3.509 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
đại diện cho
Galaxy Ace 3
vsSamsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
đại diện cho
Galaxy Ace Style
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Image editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng115gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 9.8 mmvs121.2 x 62.7 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ