Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Star Pro hay Desire 300, Galaxy Star Pro vs Desire 300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Star Pro hay Desire 300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7262 (GT-S7262)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (2 ý kiến)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.431 ngày trước)
luanlovely6thích dùng điện thoại của hãng Galaxy hơn các hàng điện thoại khác(3.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (7 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn,(3.283 ngày trước)
xedienhanoimáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.287 ngày trước)
xedienxinCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.431 ngày trước)
phimtoancauGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.431 ngày trước)
smileshop102hiết kế đẹp,dùng ổn định,bền,tốt(3.463 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng,xem phim chơi game thoải mái(3.723 ngày trước)
hoccodon6kieu dang dep, luot web nhanh, gia ca hop tui tien(3.740 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
đại diện cho
Galaxy Star Pro
vsHTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng121gvs120gTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 10.6 mmvs131.8 x 66.2 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ