Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (2 ý kiến)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.431 ngày trước)
luanlovely6thích dùng điện thoại của hãng Galaxy hơn các hàng điện thoại khác(3.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (7 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn,(3.283 ngày trước)
xedienhanoimáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.287 ngày trước)
xedienxinCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.431 ngày trước)
phimtoancauGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.431 ngày trước)
smileshop102hiết kế đẹp,dùng ổn định,bền,tốt(3.463 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng,xem phim chơi game thoải mái(3.723 ngày trước)
hoccodon6kieu dang dep, luot web nhanh, gia ca hop tui tien(3.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | vs | HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black đại diện cho Desire 300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | vs | 131.8 x 66.2 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus |
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro |
Desire 300 vs Desire 601 |
Desire 300 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 501 |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Zenfone 5 |
Desire 300 vs Zenfone 6 |
Desire 300 vs Elife E7 |
Desire 300 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 300 |
Optimus L2 II vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Golden vs Desire 300 |
Galaxy Light vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Asha 500 vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Lumia 1320 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 300 |