Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn G Flex (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G3 isai (4 ý kiến)
nijianhapkhaunét, kết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.073 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng đa chức năng xem phim, chụp ảnh, camera tốt(3.073 ngày trước)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, sành điệu, lịch thiệp(3.341 ngày trước)
xedienxinyêu thích sành điệu, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.343 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Flex D955 đại diện cho G Flex | vs | LG G3 isai L24 Blue đại diện cho LG G3 isai | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | 2.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3500mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 177g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 160.5 x 81.6 x 8.7mm | vs | 76 × 145 × 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
G Flex vs One Max |
G Flex vs Nexus 5 |
G Flex vs LG GX |
G Flex vs Galaxy S5 |
G Flex vs Xperia Z2 |
G Flex vs G Pro 2 |
G Flex vs lg g3 |
G Flex vs iPhone 6 |
G Flex vs Xperia Z3 |
G Flex vs Galaxy S5 LTE-A |
G Flex vs Samsung Galaxy Note 3 |
G Flex vs G Flex2 |
G Flex vs LG Aka |
LG G2 vs G Flex |
Lumia 1520 vs G Flex |
HTC One vs G Flex |
Xperia Z1 vs G Flex |
LG G3 isai vs Desire 816 |
LG G3 isai vs HTC One M8 |
LG G3 isai vs LG G3 S Dual |
LG G3 isai vs LG G3 Dual-LTE |
LG G3 isai vs LG G3 A |
LG G3 isai vs LG G3 Screen |
LG G3 isai vs Meizu MX4 |
LG G3 isai vs Meizu MX4 Pro |
LG G3 isai vs Meizu m2 Note |
lg g3 vs LG G3 isai |
G Pro 2 vs LG G3 isai |
LG GX vs LG G3 isai |
LG G2 vs LG G3 isai |
LG G3 S vs LG G3 isai |
Xperia M2 dual vs LG G3 isai |
iPhone 6 Plus vs LG G3 isai |
iPhone 6 vs LG G3 isai |