Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Flex hay LG G3 isai, G Flex vs LG G3 isai

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Flex hay LG G3 isai đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G Flex
( 0 người chọn )
vs
LG G3 isai
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
G Flex
LG G3 isai

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Flex D955
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G3 isai L24 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G3 isai L24 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G3 isai L24 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn G Flex (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G3 isai (4 ý kiến)
nijianhapkhaunét, kết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.073 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng đa chức năng xem phim, chụp ảnh, camera tốt(3.073 ngày trước)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, sành điệu, lịch thiệp(3.341 ngày trước)
xedienxinyêu thích sành điệu, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.343 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Flex D955
đại diện cho
G Flex
vsLG G3 isai L24 Blue
đại diện cho
LG G3 isai
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vs2.5 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng177gvs160gTrọng lượng
Kích thước160.5 x 81.6 x 8.7mmvs76 × 145 × 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ