Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One Max hay Galaxy Note III Neo, One Max vs Galaxy Note III Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One Max hay Galaxy Note III Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
One Max
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Note III Neo
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
13
2
One Max
Galaxy Note III Neo

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 3 Neo 3G SM-N750
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 3 Neo LTE+ SM-N7505
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn One Max (8 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.095 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.110 ngày trước)
xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.115 ngày trước)
phimtoancaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.116 ngày trước)
luanlovely6máy đẹp, pin khỏe hơn, vào mạng nhanh. bộ nhớ lớn(3.640 ngày trước)
dungsonBOSTONENhiều người nhận xét là với màn hình này thì khó lòng có thể cầm được HTC trong một tay và ngoài ra nếu ở trong tay những người dùng bất cẩn thì khả năng rơi vỡ là rất dễ xảy ra(3.642 ngày trước)
hakute6Đẳng cấp hơn, thương hiệu hơn, máy chạy trơn tru hơn nhiều(3.713 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, ít bị lỗi phần mềm hay đứng máy.(3.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note III Neo (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
vsSamsung Galaxy Note 3 Neo 3G SM-N750
đại diện cho
Galaxy Note III Neo
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsMali-T624Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau4Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3300mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoại25giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ585giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng217gvs163gTrọng lượng
Kích thước164.5 x 82.5 x 10.3 mmvs148.4 x 77.4 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ