Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia Icon hay Asha 230, Lumia Icon vs Asha 230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia Icon hay Asha 230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) White Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia Icon (12 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon thiết kế đẹp và sang hơn(3.130 ngày trước)
giadungtotdễ dàng sử dụng và tính năng ưu việt hơn(3.359 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.397 ngày trước)
kimduyen59cầm tiện và thuôn hơn. bàn phím thoải mái(3.429 ngày trước)
nijn12cấu hình cao, man hình to, chạy mượt(3.465 ngày trước)
luanlovely6thiết kế nhỏ gọn,giá cả phù hợp với nhiều người(3.577 ngày trước)
xuvadumongCảm ứng tương đối nhạy và kiểu dáng đẹp(3.595 ngày trước)
camvanhonggiaLumia Icon hoàn toàn xứng danh với vị trí "đầu bảng" của Nokia(3.603 ngày trước)
phamthilienbdscấu hình mạnh, nhiều ứng dụng......(3.606 ngày trước)
tuyetmai0705Với cấu hình cao cấp và thiết kế đẹp tuyệt vời, Lumia Icon hoàn toàn xứng danh với vị trí "đầu bảng" của Nokia tại thời điểm hiện tại.(3.650 ngày trước)
hoccodon6thật mất thời gian khi đem lumia so sánh với asha(3.709 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng......(3.711 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 230 (3 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.407 ngày trước)
hotronganhangpin khỏe, giá cả hợp lý, kiểu dáng gọn nhẹ(3.428 ngày trước)
MINHHUNG6dễ dàng sử dụng và tính năng ưu việt hơn.(3.573 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
đại diện cho
Lumia Icon
vsNokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama
- SNS integration
- Active noise cancellation with a dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng167gvs89gTrọng lượng
Kích thước137 x 71 x 9.8 mmvs99.5 x 58.6 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ