Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 hay Galaxy K zoom, Nokia 225 vs Galaxy K zoom

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 hay Galaxy K zoom đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 225 (Nokia N225) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 (1 ý kiến)
hoccodon6Chụp hình sắc nét, quay phim chuẫn hd, nghe nhạc cực hay, nam tính(3.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (4 ý kiến)
xedienxinCấu hình cao, xử lý dữ liệu nhanh, chơi game mượt mà(3.094 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.237 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, nhỏ gọn, hợp thời trang(3.573 ngày trước)
luanlovely6thích thiết kế nhỏ gọn cùng hệ điều hành anroid cua nó(3.614 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Black
đại diện cho
Nokia 225
vsSamsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
đại diện cho
Galaxy K zoom
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T624Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2430mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs200gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs137.5 x 70.8 x 16.6 mmKích thước
D

Đối thủ